Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít
Dài x rộng x cao (mm) 5351 x 1850 x 1848
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511
Loại cabin Cabin kép
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 2115
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 760
Vệt bánh xe sau (mm) 1560
Vệt bánh xe trước (mm) 1560
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 148 / 3700
Dung tích xi lanh (cc) 2198
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 / 1500-2500
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
Hệ thống phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) ABS + ESP
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Cỡ lốp 265/60R18
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Hộp số
Hệ thống truyền động Một cầu chủ động / 4x2
Hộp số Số tự động 6 cấp
Khả năng lội nước (mm) 800
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
Trang bị nội thất
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Gương chiếu hậu mạ crôme Màu đen
Gương điều khiển điện
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Tay nắm cửa mạ crôm Màu đen
Vật liệu ghế Da pha Nỉ
Đèn pha & gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Hệ thống lái
Bán kính vòng quay tối thiểu 6350
Ga tự động
Trợ lực láI
An toàn
Khoá cửa điện
Túi khí 2 Túi khí phía trước
Đèn sương mù
Hệ thống giải trí
Hệ thống loa 6
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống điều hòa
Điều hoà nhiệt độ Tự động hai vùng khí hậu
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe WILDTRAK 3.2 4X4 AT