Bán Xe chữa cháy Howo 7 khối. Nhập Nguyên chiếc 2019
Thông số kĩ thuật của xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỮA CHÁY HOWO 7M3
Model xe CSC5164GXFPM
Model satxi ZZ1164K4516D1
Kiểu lái
(Driving style) 4x2
Thông số tổng
Thành xe
Vehicle
specification Kích thước tổng thể
(Overall dimensions) 8 050×2.500×3.640 (mm)
Chiều dài cơ sở
Wheel base 4500 (mm)
Vệt bánh trước/sau
Track span front/rear 1870 / 1770 (mm)
Tổng trọng thiết kế (GVW) 16.000 (kg)
Tải trọng (Payload weight) 7.500 (kg)
Tự trọng (Curb weight) 8.120 (kg)
Tải trọng cầu trước
Front axle load 7 Ton
Tải trọng cầu sau
Rear axle load 10 Ton
Nhiêu liệu (Fuel) Diesel
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance 500 (mm)
Khả năng leo dốc
Slope climbing ability 35%
Tốc độ lớn nhất (Max speed) 95 (km/h)
Động cơ
(Engine) Model YC6JA180-50
Công suất (Max.Power) 132KW
Kiểu (Type) Động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, có turbo tăng áp.
4 stroke ,6 cylinder, water-cooling,direct injection, with exhaust braking Charge inter cooling
Dung tích xy lanh
Cylinder capacity 6870 (cm3)
Hộp số (Gearbox) 8 số tiến – 2 số lùi (hộp số 2 tầng)
Tiêu chuẩn khí thải
Emission standar EURO 5
Hệ thống lái (Steering explanation) Cơ khí có trợ lực thủy lực
Mechanical power-assisted hydraulic
Hệ thống phanh (Break system) Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh hơi lốc kê.
Two-line pneumatic drive, drum brake type, brake drum.
Hệ thống treo
Suspension system Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều
Dependent, semi-elliptic leaf springs, hydraulic dampers 2-dimensional effects
Cabin Cabin tiêu chuẩn được trang bị: điều hòa, giường nằm, radiocasset – MP3, đèn chiếu sáng dạng viền led, đồng hồ trung tâm điện tử, kính lên xuống điều chỉnh điện.
Standard cabin is equipped with: air conditioning, bed, radiocasset - MP3, LED luminaires, electronic center clock, glass up and down power adjustment
Số chỗ ngồi
Number of seats 2
Cỡ lốp (Tire) 10.00R20
Thùng chứa nhiên liệu
Fuel tank 300 lít
Thông số
kỹ thuật
phần
chuyên dụng
Specialized section specifications Dung tích bồn chứa
Tank capacity 6m3 nước và 1m3 bọt (6m3 Water + 1m3 Foam)
Vật liệu chế tạo bồn chứa nước và bồn chứa bọt Inox 304, dày ≥ 4mm
Materials and manufacturing water tank foam tank 304 stainless steel, thickness ≥ 4 mm
Loại bơm chữa cháy
Type of fire pump CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional)
Loại kiểm soát Type of fire monitor SP30
Góc xoay
Angle of Rotation 360độ
Phạm vi kiểm soát
Fire monitor range 50-55m
Áp lực (Pressure) 10-20MPa
Thời gian hút (Suction time) 25S
Chiều cao hút (Vertical suction range) 7 m
Tốc độ quay (Rotation speed) 3200r/min
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity) 10MPa(Normal Pressure) 60L/s;
10MPa(Normal Pressure) 80L/s,
20MPa(Middle Pressure)40L/S