Bán xe chữa cháy, xe cứu hỏa 4,5 khối Thaco olin
STT Nội dung Thông số kỹ thuật
I. THÔNG TIN CHUNG XE CHỮA CHÁY
1 Hàng hóa Xe chữa cháy
2 Model Thaco Ollin 500-E4-CS
3 Số loại Thaco Ollin 500-E4-CS
4 Nước lắp ráp Việt Nam
5 sản xuất 2019 mới 100% chưa qua sử dụng
6 Dung tích téc nước 4000 lít
7 Bơm chữa cháy MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xe Cơ sở Thaco Ollin 500-E4-CS
1 Động cơ
1.1. Model YZ4DA2-40
1.2. Loại Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, Tăng áp
1.3. Công suất lớn nhất 83 kW /2.900 vòng/phút
1.4. Mômen xoắn lớn nhất 320 N.m /1.200 -1600vòng/phút
1.5. Đường kính x hành trình piston 102 x 112 mm
1.6. Thể tích làm việc(cm3) 3660 cm3
1.7. Trọng lượng toàn bộ (kg) 10.000
1.8. Công thức bánh xe 4×2
1.9. Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
1.10. Tay lái Bên trái, loại trục vít ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi được độ nghiêng và chiều cao.
1.11. Số chỗ ngồi trong cabin 3 chỗ ngồi
2 Kích thước
2.1 Chiều dài tổng (mm) 5.920 mm
2.2 Chiều rộng tổng (mm) 2.075 mm
2.3 Chiều cao tổng (mm) 2.290 mm
2.4 Chiều dài cơ sở (mm) 3360 mm
2.5 Vệt bánh trước (mm) 1.730 mm
2.6 Vệt bánh sau (mm) 1.590 mm
2.7 Khoảng sáng gầm xe (mm) 195 mm
3 Khả năng hoạt động
3.1 Vận tốc lớn nhất (km/h) 90 km/h
3.2 Khả năng vượt dốc (%) 24 %
3.3 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 8,4 m
4 Hệ thống treo
4.1 Giảm sóc trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
4.2 Giảm sóc sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
4.3 Hệ thống phanh Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
4.4 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80 lít
4.5 Cỡ lốp 7.50-16
III. PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
1 Téc chứa nước Sản xuất tại Việt Nam
1.1 Kiểu dáng Dạng vuông trấn định hình
1.2 Chiều dài téc nước (mm) 3.500 mm
1.3 Chiều rộng téc nước (mm) 1.450 mm
1.4 Chiều cao téc nước (mm) 1.100 mm
1.5 Bề dày của thân téc (mm) 3 mm
1.6 Bề dầy của đầu téc (mm) 4 mm
1.7 Vật liệu chế tạo xitéc Thép Perform, chống ăn mòn, nhập khẩu từ Đức
2 Bơm Cứu hỏa MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE Nhật bản
2.1 Trọng lượng MODEL MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE
D x R x C (mm) 742 x 682 x 760
Trọng lượng 94kg
2.2 Động cơ Kiểu Động cơ xăng làm mát
Dung tích xylanh 746cc
Công suất tối đa 40.5kW
Tiêu hao nhiên liệu 18l/h
Hệ thống đánh lửa Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto
Nhiên liệu động cơ Xăng pha nhớt 30/1
Hệ thống khởi động Khởi động đề và tay
Đèn chiếu sáng 12V – 35W
Đèn điều khiển 12V – 3.4W
Dung lượng ắc quy 12V – 16Ah/5h
2.3 Bơm Kiểu Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao
Khớp nối cửa xả Tiêu chuẩn JIS-B-9912
Lưu lượng tối đa 129 m3/h
Đẩy cao tối đa 110m
Chiều cao hút tối đa 9m