bán xe cứu hỏa, xe chữa cháy hino fg 6 khối
Xe cơ sở (chassis)
1 Hiệu HINO
2 Model FG8JJ7A
3 Kích thước DxRxC (mm) 7.850 x 2.490 x 2.770
4 Chiều dài cơ sở (mm) 4.330
5 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2.050/1.835
6 Khoảng sáng gầm xe (mm) 275
7 Tổng trọng tải (kg) 16.000
8 Tự trọng của xe (kg) 5.450
II Cabin
1 Loại Cabin kép
2 Số cửa 4 Cửa
3 Số chỗ ngồi 7 chỗ (3 trước +4 sau)
4 Kết cấu Cabin được thiết kế hiện đại, có cửa rộng, tầm nhìn xung quanh tốt, ghế ngồi rộng rãi có thể là nơi thay đồ cho các chiến sỹ, kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn. Cabin của xe được nâng hạ bằng hệ thống thủy lực, đảm bảo an toàn và tiện ích cho quá trình nâng hạ..
5 Trang thiết bị lắp đặt trong cabin Bộ đàm chỉ huy Kenwood (sẽ được cài đặt tần số và dải tần phù hợp do đơn vị sử dụng cuối cùng cung cấp).Máy bộ đàm thu, phát lắp tại trung tâm điều hành trên xe có độ bền cơ học cao, chịu chấn động, đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD .- Công suất: 50W.- Kênh nhớ : 128CH- Báo hiện số FleetSync.Âm ly, loa phóng thanhCông tắc điều khiển.
III Động cơ
1 Loại Động cơ Diesel Hino, model:J08E-WE, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tuabin tăng áp và làm mát bằng nướcPhun nhiên liệu điện tử, Turbocharger BTB35, làm mát trung gian, tuần hoàn khí xả,
2 Công suất cực đại ISO NET (kW/PS) 191kW/260PS - 2.500 vòng/phút
3 Mô men lớn nhất ISO NET N.m 794 N.m - (1.500 vòng/phút)
4 Đường kính xy lanh và hành trình piston (mm) 112x130
5 Dung tích xy lanh (cc) 7.684
6 Tỷ số nén 18:01
IV Hệ thống truyền lực
1 Kiểu truyền lực bánh xe 4x2
2 Ly hợp Loại 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
3 Hộp số Điều khiển bằng tay, 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
4 Vận tốc lớn nhất 106 km/h
5 Độ dốc lớn nhất xe vượt được (tan %) 38,3%
V Hệ thống treo
1 Trục trước Phụ thuộc, nhíp đa lá, giảm chấn thủy lực
2 Trục sau Phụ thuộc, nhíp đa lá
3 Cỡ lốp 11.00 - R20
VI Hệ thống lái
1 Kiểu cơ cấu lái Loại trục vít ê cu bi, tỉ số truyền: 20,2
2 Dẫn động Cơ khí có trợ lực thủy lực
3 Cột lái Cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
VII Hệ thống phanh
1 Phanh chính Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
2 Phanh đỗ xe Lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
3 Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
VIII Hệ thống khác
1 Thùng nhiên liệu (lít) 200
2 Cửa sổ điện Có
3 Khóa cửa trung tâm Có
4 CD, AM/FM Radio Có
5 Hệ thống điện 24V
6 Ắc quy 2 bình - 12V, 65Ah