1.THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGBEN
Nhãn hiệu : DONGBEN DB1021/KM-01
Số chứng nhận :304/VAQ09 - 01/12 - 01
Ngày cấp : 20/08/2014
Loại phương tiện : Ô tô tải ( Mui Kín,Mui Bạt,Không Mui )
Xuất xứ : Trung Quốc và Việt Nam
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 1010 KG
Phân bố : - Cầu trước : 485 KG
- Cầu sau : 525 KG
Tải trọng cho phép chở : 770 KG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 1910 KG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4250 x 1500 x 2220 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2450 x 1410 x 340/1430 mm
Chiều dài cơ sở : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1285/1290 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ : LJ465Q-2AE6
Loại động cơ : 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1051 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 45 kW/ 5600 v/ph
Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV : 02/02/---/---
Lốp trước / sau : 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
2.THÔNG TIN CHENGLONG HẢI ÂU 15T.
Nhãn hiệu : CHENGLONG ALP/YC6A240-33.NT-MB
Số chứng nhận : 0088/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp : 20/1/2016
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 8870 kG
Phân bố : - Cầu trước : 3810 kG
- Cầu sau : 5060 kG
Tải trọng cho phép chở : 15000 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11860 x 2500 x 3550 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 9250 x 2360 x 850/2150 mm
Khoảng cách trục : 5850 + 1350 mm
Vết bánh xe trước / sau : 2050/1860 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 4
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: YC6A240-33
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7255 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 177 kW/ 2300 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV : 02/04/04/---/---
Lốp trước / sau : 12R22.5 /12R22.5
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
VÀ CÒN NHIỀU XE CỦA NHIỀU HÃNG NỔI TIẾNG KHÁC.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Bán xe Tải DongBen 870kg Mui Kín