Bán xe tải JAC N650 và N650Plus tải 6.5T thùng dài 5.3m và 6.2m, giá tốt
Thông tin xe
Tiêu chuẩn JAC N650
Kích thước Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7200x2260x3150 Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) mm 5250x2120x2040
Vệt bánh xe:
Trước/ Sau mm 1670/1600
Chiều dài cơ sở mm 3855
Khoảng sáng gầm xe mm 220
Trọng lượng
Khối lượng bản thân kg 3955
Tải trọng kg 6500
Khối lượng toàn bộ kg 10600
Số chỗ ngòi 3
Động cơ
Tên động cơ D30TCIE1 (DEV- Đức)
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xi lanh cc 2977
Đường kính x hành trình piston mm 95x105
Công suất cực đại/tốc độ quay Kw (vòng/phút) 115/3200
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm (vòng/phút) 400/1500-2700 Truyền động
Ly hợp Đĩa khô ma sát, thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ecu bi, cơ khí, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Tang trống, khí nén, lò xo tích năng tác động lên các bầu phanh trục 2
Hệ thống treo
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực
Lốp xe Trước/Sau 8.25-16/Dual 8.25-16
Đặc tính
Khả năng leo dốc % 23.9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8.45
Tốc độ tối đa km/h 95
Dung tích nhiên liệu lít 150
**********************
Tiêu chuẩn JAC N650 Plus
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8405x2280x3280
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) mm 6200x2140x2100
Vệt bánh xe: Trước/ Sau mm 1670/1690
Chiều dài cơ sở mm 4700
Khoảng sáng gầm xe mm 190
Trọng lượng
Khối lượng bản thân kg 4605
Tải trọng kg 6500
Khối lượng toàn bộ kg 11300
Số chỗ ngòi 3
Động cơ
Tên động cơ ISF3.8s4R168 (CUMMIN- Mỹ)
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xi lanh cc 3760
Đường kính x hành trình piston mm 102x115
Công suất cực đại/tốc độ quay Kw (vòng/phút) 125/2600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm (vòng/phút) 600/1300-1700
Truyền động
Ly hợp Đĩa khô ma sát, thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ecu bi, cơ khí, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Tang trống, khí nén, lò xo tích năng tác động lên các bầu phanh trục 2
Hệ thống treo
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá
Lốp xe Trước/Sau 8.25-16/Dual 8.25-16
Đặc tính Khả năng leo dốc % 37.6
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 10.5
Tốc độ tối đa km/h 90
Dung tích nhiên liệu lít 210
Hotline:0987217971