ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Tên động cơ : YC4D1080-48 (EURO IV)
Loại động cơ : Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu : Phun Dầu Điện Tử (CRDi)
Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler (TCI)
Hệ thống hồi lưu khí xã : Exhaust gas recirculation (EGR)
Dung tích xi-lanh : 4.214 cc
Thùng nhiên liệu : Hợp kim nhôm - 120 lít
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C):
6.170 x 2.330 x 2.740 (mm)
Kích thước lòng thùng (D x R x C):
3.850 x 2.130 x 800 (mm)
Chiều dài cơ sở : 3.500 (mm)
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân : 5.915 (kg)
Trọng tải cho phép : 7.900 (kg)
Trọng lượng toàn bộ : 14.010 (kg)
Số chỗ ngồi : 03
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Loại hộp số : 5 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Công suất : 138 (Hp) / 2.800 (Vòng/phút)
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái : Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực