Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6825 x 1990 x 2930mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
4900 x 1840 x 1820/--- mm
Khoảng cách trục :4000mm
Vết bánh xe trước / sau :1455/1480mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: W04D-TR
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :92 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Hino WU352L-NKMRJD3/TB-TK