Thông số kỹ thuật Hyundai Porter.
Porter H100 mẫu xe Porter H100.
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.175 x 1.740 x 1.970.
Chiều dài cơ sở (mm) 2640.
Thùng lửng (DxRxC) (mm) 5.120 x 1.740 x 1.970.
Thùng kín (DxRxC) (mm) 5.390 x 1.740 x 2.599.
Thùng mui phủ (DxRxC) (mm) 5.390 x 1.740 x 2.600.
Tải trọng toàn bộ tối đa (kg) 3.040.
Động cơ và hộp số.
Động cơ máy dầu, Diesel 2.6L T2.
Công suất cực đại (Ps/rpm) 79/4.000.
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 167/2.200.
Hộp số số sàn 5 cấp.
Hệ thống phanh.
Phanh trước Đĩa thông gió.
Phanh sau tang trống.
Hệ thống giảm sóc.
Phía trước lò xo.
Phía sau lá nhíp.
Bánh xe lốp trước 195/70 R15.
Lốp sau 145 R13.
– Acquy 100 AH MF; Đèn sương mù trước; Băng màu kính chắn gió.
– Cản trước cùng màu thân xe; Tựa tay ghế lái; Khóa cửa trung tâm;
– Đồng hồ vòng tua; Cửa sổ điện; Cửa sổ bên lái loại 1 chạm.
– Radio + CD; Lọc không khí; Điều hòa.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Huynhdai nhập khẩu h100 mới