Thông số về kích thước
2.1 Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) 8900 x 2220 x 3270
Kích thước bao thùng tham khảo (mm) 7100 x 2200 x 2080
2.2 Khoảng cách trục (mm) 5210
2.3 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1680/1650
2.4 Chiều dài đầu xe/ đuôi xe (mm) 1110/2580
2.5 Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
3. Thông số về khối lượng (kg)
3.1 Khối lượng bản thân xe chassis (kg) 3210
3.2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sx xe chassis(kg) 9600
3.3 Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) 3/195
3.4 Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) 12900
4. Động cơ
‘4.1 Tên nhà sản xuất và kiểu động cơ ISUZU 4KH1 – TC
4.2 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí, phương thưc làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
4.3 Dung tích xilanh (cm3 ) 5193
4.4 Công suất lớn nhất (Kw)/Tốc độ quay (vòng/phút) 129
4.5 Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) Euro III
4.6 Nồng độ khí thải
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Isuzu VM Vĩnh Phát 8.2 tấn thùng bạt 7.1 met, lắp ráp Việt Nam