Ky5 Thiết Kế Mới Của Trường Giang
Thông số kỹ thuật xe trường giang ky5
MODEL TRƯỜNGIANGKY5 0,99TL01
Công thức bánh xe 4x2R
Kích thước ngoài 4580x1640x2020
Chiêu dài cơ sở (mm) 2700
Kích thước lòng thùng (mm) 2600x1460x360
Kích thước bao thùng hàng (mm) 2760x1640x1500
Vệt bánh xe trước/ sau (mm) 1370/1300
Tự trọng (kg) 1000
Tải trọng (kg) 995
Tổng trọng lượng (kg) 2125
Tốc đột tối đa(km/h) 124,14
Bán kính vòng quay nhỏ nhất(m) 5,6
Khả năng leo dốc lớn nhất 30 ᵒ
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Động cơ Kiểu loại, tên nhà sản xuất DK12-10
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xylanh (cm3) 1240
Công suất lớn nhất (kw/rpm) 65/6000
Mô men xoắn cực đại (N.m) 115/4400
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống phanh Trục trước phanh đĩa , trục sau kiểu phanh tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng
Thông số lốp 165R14
Hệ thống treo trước/ sau Cầu trước ; treo độc lập, lò so trụ, giảm trấn thủy lực, phanh cân bằng
Cầu sau : phụ thuộc, nhíp lá nhíp nửa elip, Giảm trấn thủy lực
Hệ thống nhiên liệu Dung tích bình nhiên liệu (lít ) 40
Cabin Kiểu Cabin cố định với khung xe
Máy lạnh Tiêu chuẩn
Radio Tiêu chuẩn
Số chỗ ngồi 02