KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở mm 2.550
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau mm 1.445/1.430
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4,8
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Trọng lượng không tải Kg 870 875 905
Tổng trọng lượng Kg 1.305 1.305 1.334
Sức chở Người 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Dung tích xy-lanh cc 1.193
Công suất cực đại pc/rpm 78 / 6.000
Mômen xoắn cực đại Nm/rpm 100 / 4.000
Tốc độ cực đại Km/h 172
Dung tích thùng nhiên liệu L 42
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp CVT INVECS III
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson,
lò xo cuộn Kiểu Macpherson,
lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Mâm - Lốp 175/65R14 185/55R15 185/55R15
Phanh trước Đĩa 14 inch
Phanh sau Tang trống 8 inch
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Mitsubishi Attrage số tự động, số sàn tại Hà Nội