Ô tô tải
Xe tải Hino 2 3,5 5 6,4 7 8 9,4 12 14 15 tan – Xe hino XZU650, XZU720, XZU730, oto Hino FC FG FL FM, thùng dài, tiêu chuẩn khí thải EURO 2, EURO 4
- Xe tải Hino FC9JLSW:
Tổng tải trọng: 10.400 kg - Tự trọng: 3.085 kg - Chiều dài cơ sở: 4.990 mm
Công suất động cơ: 165 Ps - Lốp: 8.25-16-14PR - Thùng dài: 6800 mm
- Xe tải Hino FG8JPSB:
Tổng tải trọng: 15.100 kg - Tự trọng: 4.680 kg - Chiều dài cơ sở: 5.530 mm
Công suất động cơ: 235 PsLốp: 10.00R-20 – Thùng dài: 7500 mm
- Xe tải Hino FG8JPSL: Siêu dài
Tổng tải trọng: 15.100 kg - Tự trọng: 4.895 kg - Chiều dài cơ sở: 6.465 kg
Công suất động cơ: 235 Ps - Lốp: 10.00R-20 – Thùng dài: 8900 mm
- Xe tải Hino FG8JPSU: Siêu siêu dài
Tổng tải trọng: 15.100 kg - Tự trọng: 5.230 kg - Chiều dài cơ sở: 6.985 kg
Công suất động cơ: 235 Ps - Lốp: 10.00R-20 – Thùng dài: 10.000 mm
- Xe tải Hino FL8JTSA:
Tổng tải trọng: 24.000 kg Tự trọng: 6.280 kg - Chiều dài cơ sở: 4.980 + 1.300 kg
Công suất động cơ: 260 Ps - Lốp: 10.00R-20 hoặc 11.00R-20
- Xe tải Hino FL Siêu Dài:
Tổng tải trọng: 24.000 kg Tự trọng: 8.105 kg - Chiều dài cơ sở: 5.870 + 1.300 kg
Công suất động cơ: 260 Ps - Lốp: 10.00R-20 hoặc 11.00R-20
Xe tải Hino XZU650L: tải trọng: 2,7 tấn, thùng dài: 4.675 mm, CSĐC: 136PS, Lốp kép: 7.00-16-12, EURO III, Kim phun xăng điện tử
Xe tải Hino XZU720L: tải trọng: 5 tấn, thùng dài: 5.370 mm, CSĐC: 150PS, Lốp kép: 7.50 - 16 - 14, EURO III, Kim phun xăng điện tử
Xe tải Hino XZU730L : tải trọng: 6 tấn, thùng dài: 5.880, CSĐC: 150PS, Lốp kép: 7.50 -16-14, EURO III, Kim phun xăng điện tử
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: