Xe ben cửu long 7.7 tấn tmt kc9677d
Thông tin chung
Loại phương tiện Ô tô tải ( tự đổ)
Nhãn hiệu số loại phương tiện TMT KC9677D
Số trục 02
Công thức bánh xe 4x2R
Thông số kích thước
Kích thước xe (D x R x C) (mm) 5880 x 2320 x 2630
Chiều dài cơ sở (mm) 3100
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1760/1700
Kích thước lòng thùng 3760 x 2080 x 795
Thông số về trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kG) 5220
- Cấu trước (kG) 2195
- Cầu sau (kG) 3005
Tải trọng cho phép (kG) 7700
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ (kG) 13060
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ YC4D130-20
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng , tăng áp, làm mát bằng nước
Thể tích (cm3) 4214
Tỷ số nén 17,5: 1
Đường kính xi lanh / hành trình piston (mm) 108 / 115
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) 96 / 2800
Mô men xoắn lớn nhất(N.m) / Tốc độ quay (v/ph) 380 / 1700-2000
Phương thức cung cấp nhiên liệu Bơm cao áp
Vị trí lắp đặt động cơ Phía trước
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,trợ lực khí nén
Hộp số
Nhãn hiệu HP5S550HF
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
Dẫn động Cơ khí
Số tay số 05 số tiến + 01 số lùi
Tỉ số truyền 7,312; 4,311; 2,447;1,535;1,000;R7,660
Mô men xoắn cho phép (N.m) 450
Hộp số phụ Liền hộp số chính, điều khiển điện + khí nén
Tỉ số truyền số phụ 1;2,204
Các đăng
Nhãn hiệu EQ153J
Loại Không đồng tốc
Mô men xoắn cho phép (N.m) 8000
Bánh xe và lốp xe
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/04/--/--
Lốp trước 9.00 - 20
Lốp sau 9.00 - 20
Hệ thống phanh
Phanh công tác Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau
Hệ thống lái
Nhãn hiệu FN 3401YJ-051B
Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) 4500
Tỷ số truyền cơ cấu lái 19,55
Hệ thống điện
Ắc quy
Máy phát điện
Động cơ khởi động
Cabin
Kiểu loại
Kích thước bao (D x R x C) (mm) 1570x2170x1870