Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phụ Trách Kinh Doanh: Mr Việt
Nguồn gốc (Original) HYUNDAI CHINA
Công thức bánh xe
(Wheel formula) 6x4
XCIENT - TRAGO
Model CHM4250KPQ49M
Đầu cao giường nằm. Hình ảnh đính kèm.
Có 4 màu lựa chọn: trắng, xám bạc, đỏ, cam
Kích thước tổng thể (mm)
(Overall dimension) 7050 x 2490 x 3780
Chiều dài cơ sở (mm)(Wheelbase) 3300 + 1350
Trọng lượng toàn bộ (kg)
(Gross weight) 25,000
Trọng lượng bản thân (kg)
(Curb weight) 9,700
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) (Towing mas) 39,170
Tải trọng tác dụng lên cơ cấu kéo (Fifth wheel load) 15,170
Động cơ
(Engine model) D6CF44E4 (HYUNDAI)
Tiêu chuẩn khí xả (Fuel) Diesel Euro IV
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm)
(Max.output/ rpm)
324/440
Thể tích làm việc (cm3)
(Displacement) 12,742
Momen xoắn (Max.Torque) N.m/r/min 1796
Lốp xe - (Tyres) 315/80R22.5
Bình dầu - (lít) (Fuel oil) 400 - Alumium
Hộp số - (Gear box) T230S12
(DYMOS)
Mâm kéo (Kingpin) ≠90
Cầu (Front/rear alxe) 7000/ 18000 (9000*2) - DYMOS
Vết bánh xe(Front/Rear track) 1828/ 1828
Nội thất tiêu chuẩn(Standards interior) A/C và sưởi nóng. Trợ lực lái. Phanh hơi và ABS. Lốp dự phòng
Tiêu chuẩn lựa chọn thêm (Option) Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, ghế hơi và sưởi ghế, màn hình đa chức năng Ghế hơi, điều khiển từ xa, kính chỉnh điện, khóa trung tâm, Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, màn hình đa chức năng
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với xe đầu kéo hyundai trago xcient 440 bản đủ