Có 21 kết quả phù hợp

Bài viết mới nhất

Cập nhật các bài viết hữu ích nhất giúp bạn chọn được xế cưng phù hợp

Giới thiệu tổng quan Công ty xe hơi Hyundai

Công ty Xe hơi Hyundai, tiếng Anh: Hyundai Motor Company) là một công ty trực thuộc Tập đoàn Hyundai -là tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc có trụ sở chính tại Seoul. Đây là công ty sản xuất xe hơi lớn nhất của Hàn Quốc và đồng thời cũng là nhà sản xuất ô tô lớn thứ 3 trên thế giới tính theo sản lượng. Công ty đặt trụ sở ở Yangjae-dong, Seocho-gu, Seoul. Trong tiếng Hàn, Hyundai có nghĩa là "Hiện đại".

Năm 1999, Hyundai đã mua lại công ty Kia Motors để thành lập Tập đoàn Xe hơi Hyundai-KIA. Năm 2004, Hyundai cho ra mắt mẫu xe hơi hạng sang đầu tiên của mình mang tên Hyundai Genesis. Sau 11 năm ra đời và phát triển, Genesis đã chính thức được công bố là một thương hiệu độc lập vào ngày 4 tháng 11 năm 2015 - Tương tự như Lexus của Toyota, Acura của Honda hay Infiniti của Nissan.

hyundai-gia-dinh

Giới thiệu tổng quan về Hyundai Thành Công Vietnam

Tháng 6 năm 2009, Công ty CP Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam được thành lập và công ty trở thành đối tác độc quyền nhập khẩu và phân phối các dòng xe du lịch của hãng Hyundai Hàn Quốc.

Hyundai Thành Công là nhà phân phối chính thức của Tập đoàn ô tô Hyundai Hàn Quốc, với các sản phẩm chất lượng cao của nhà sản xuất ô tô hàng đầu Hàn Quốc, cộng với các nỗ lực vượt bậc về kinh doanh và dịch vụ, chỉ trong vòng 1 năm kể từ khi thành lập, Hyundai Thành Công đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần tại Việt Nam và được khách hàng đánh giá cao về sản phẩm và dịch vụ.

Không dừng lại ở đó, với tầm nhìn lâu dài và quan điểm phát triển bền vững, phục vụ tốt nhất cho khách hàng Việt Nam, Hyundai Thành Công đã sớm bắt tay xây dựng nhà máy tại Ninh Bình. Giai đoạn đầu tiên, nhà máy sẽ lắp ráp các nhãn hiệu xe ô tô Hyundai phù hợp nhất với điều kiện thời tiết, địa hình, cùng nhu cầu của khách hàng Việt Nam. Trong giai đoạn hai, công ty sẽ xây dựng các nhà máy phụ trợ phục vụ cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.

Xem ngay:

Giá Trị Cốt Lõi - Tầm Nhìn - Sứ Mệnh

Giá Trị Cốt Lõi

Xây dựng đội ngũ CBNV năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm và chịu trách nhiệm vì sự phát triển chung. Luôn tạo sự cân bằng giữa lợi ích công ty và lợi ích của toàn xã hội. Phát triển công ty bền vững trong nước và hội nhập toàn cầu hóa.

Tầm Nhìn

Với tôn chỉ hành động lấy khách hàng làm trọng tâm, Hyundai Thành Công luôn nỗ lực để tạo ra các sản phẩm khác biệt và dịch vụ chu đáo, nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu lớn nhất của công ty là trở thành thương hiệu ô tô được yêu thích nhất tại Việt Nam. Tầm nhìn năm 2021 Hyundai Thành Công sẽ trở thành thương hiệu có thị phần số 1 trong cả nước.

Sứ Mệnh

Với quan điểm phát triển bền vững, Hyundai Thành Công mong muốn đóng góp cho cộng đồng, xây dựng vị thế cho nền Công nghiệp Ô tô Việt Nam trong khu vực cũng như trên toàn thế giới. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến những giá trị tốt đẹp nhất cho người tiêu dùng và xã hội. 

hyundai-gia-dinh

Hoạt động nhà máy

Sản Xuất Và Lắp Ráp Xe Du Lịch

Từ năm 2009, Tập đoàn Thành Công là đối tác chính thức duy nhất của Tập đoàn ô tô Hyundai Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam. Mới đây, hai Tập đoàn đã đạt được thỏa thuận để phát triển cơ sở sản xuất của Thành Công thành trung tâm sản xuất của Hyundai cho thị trường Đông Nam Á. Sản phẩm trọng điểm của Nhà máy Thành Công là xe công suất nhỏ, thân thiện với môi trường, đạt công suât 120,000 xe/năm trong giai đoạn 2, đảm bảo tỷ lệ nội địa hóa tối thiểu 40% theo định hướng của chính phủ.

Trung Tâm Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm (R&d)

Xây dựng trên diện tích 5,000m2, đây là nơi nghiên cứu, ứng dụng và phát triển các mẫu xe của phù hợp với nhu cầu và điều kiện giao thông tại Việt Nam, sử dụng nhiên liệu sạch và thân thiện với môi trường. Cùng với việc tiếp nhận công nghệ, kỹ thuật sản xuất của đối tác lớn, Trung tâm R&D sẽ từng bước làm chủ công nghệ, đặt mục tiêu dài hạn là có thể thiết kế và sản xuất các mẫu xe mang thương hiệu riêng của Việt Nam.

Quy Trình Vận Hành

Hoạt động sản xuất, lắp ráp xe ô tô Hyundai được tiến hành theo quy trình chuẩn hóa của Hyundai toàn cầu dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia Hyundai:

 + Phân xưởng hàn

  Bao gồm 17 công đoạn được giám sát liên tục với độ chính xác cao, sử dụng các khuôn hàn và thiết bị tiên tiến nhất để định hình bộ khung của một chiếc xe. 

 + Phân xưởng sơn

 Áp dụng các công nghệ sơn hiện đại được chuyển giao trực tiếp từ Hyundai Motor Company bao gồm hệ thống sơn tĩnh điện E-coat, các lớp sơn cơ bản và sơn phủ.

+ Phân xưởng lắp ráp

Các bộ phận nhập khẩu trực tiếp từ công ty Hyundai Motor được lắp ráp trên hệ thống băng chuyền tải trên không hiện đại. Toàn bộ quá trình được điều khiển bởi các kỹ sư lành nghề, đảm bảo chất lượng tuyệt đối khi xe rời xưởng.

+ Kiểm tra

Sản phẩm cuối cùng sẽ phải trải qua các công đoạn audit tĩnh và audit động cực kỳ nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm hoàn hảo tới tay khách hàng.

Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng

Bằng việc liên tục nghiên cứu, hoàn thiện các quy trình và quy chế sản xuất, nhà máy đã cơ bản đáp ứng được các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và đang tiếp tục hoàn thiện hệ thống phù hợp ISO 16949:2000.

Nhà máy cũng thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao tay nghề của công nhân.

Trong các đượt thanh tra chất lượng xe xuất xưởng do Hyundai Motor đánh giá tại nhà máy Hyundai Ninh Bình, số lỗi ghi nhận ít nhất trong hệ thống sản xuất Hyundai toàn cầu.

Các dòng xe ô tô Huyndai

Xe ô tô Hyundai có 3 dòng xe chính gồm 4 chổ, 7 chổ và 16 chổ 

Xe 4 chổ

Xe ô tô Hyundai dòng xe 4 chổ có các thương hiệu Grand i10 Hatchback, Grand i10 Sedan, Elantra và Accent

Grand i10 Hatchback

Phân khúc dòng xe Grand i10 Hatchback có 6 phiên bản là Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn, Grand i10 1.0 MT , Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn, Grand i10 1.2 MT, Grand i10 1.2 AT và Grand i10 1.0 AT

Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuật chung

Kích thước tổng thể (DxRxC) 3,765 x 1,660 x 1,505

Chiều dài cơ sở 2,425

Khoảng sáng gầm xe (mm) 152

Động cơ Kappa 1.0 MPI Kappa 1.25 MPI

Dung tích xy lanh (cc) 998 1.248

Công suất cực đại (ps/rpm) 66/5,500 87/6,000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 94.18/3,500 119.68/4,000

Dung tích bình nhiên liệu 43 lít

Hộp số Số sàn 5 cấp

Hệ thống dẫn động FWD – Dẫn động cầu trước

Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước Macpherson

Hệ thống treo sau Thanh xoắn

Thông số lốp 165/65R14

Trang bị nội thất và tiện nghi

Vô lăng bọc daKhông

Vô lăng trợ lực + gật gù Có

Chất liệu ghếNỉ

Ghế lái chỉnh độ caoKhông

Tấm chắn khoang hành lý Có

Khóa cửa từ xa Có  

Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm Không 

Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường giọng nói Không 

Số loa4

Kính chỉnh điện tự động (bên lái) Có

Cảm biến lùi Không

Hệ thống chống trộm Immobilizer Không

Khóa cửa trung tâm Có

Gạt mưa phía sau Có

Tẩu thuốc + gạt tàn Không

Ngăn làm mát Không

Gương trang điểm ghế phụ Có

Cốp mở điện Có

Điều hòa Có

Trang bị Ngoại thất

Gương chỉnh điện, có sấy Có

Gương gập điện, tích hợp báo rẽ Không 

Đèn LED ban ngày + đèn sương mù Không

An Toàn

Túi khí đôi Không

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Không

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Không

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)Trong đô thị/Ngoài đô thị/Kết hợp:7,13/5,10/5,8

Grand i10 1.0 MT

Thông số kỹ thuật xe

Thông số kích thước xe

D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505

Chiều dài cơ sở (mm) 2445

Khoảng sáng (mm) 167

Trọng lượng không tải969

Số chỗ ngồi 5

Thông số động cơ xe 

Động cơKapa 1.0 L

Nhiên liệu Xăng

Dung tích (cc)998

Công suất (Ps)66/5500

Momen (Kgm)9.6/3500

Truyền động Cầu trước

Hộp sốMT

Thông số ngoại thất xe

Đèn pha Halogen

Đèn phanh trên cao có

Đèn sương mù Không

Chỉnh điện Có

Gương gập điện Có

Sấy gương có

Báo rẽ Có

Lưới tản nhiệt mạ cromKhông

Viền ốp thân xeKhông

Đuôi gió Có

Thông số nội thất xe

Chìa khóa thông minh Có

GhếNỉ

Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có

CD/USB/Bluetooth Có

Số loa 4

Điều hòa Cơ

Thông số an toàn xe

Túi khí1

ABS Có

Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có

Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuật chung

Kích thước tổng thể (DxRxC) 3,765 x 1,660 x 1,505

Chiều dài cơ sở 2,425

Khoảng sáng gầm xe (mm) 152

Động cơ Kappa 1.0 MPI Kappa 1.25 MPI

Dung tích xy lanh (cc) 998 1.248

Công suất cực đại (ps/rpm) 66/5,500 87/6,000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 94.18/3,500 119.68/4,000

Dung tích bình nhiên liệu 43 lít

Hộp số Số sàn 5 cấp

Hệ thống dẫn động FWD – Dẫn động cầu trước

Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước Macpherson

Hệ thống treo sau Thanh xoắn

Thông số lốp 165/65R14

Trang bị nội thất và tiện nghi

Vô lăng bọc daKhông

Vô lăng trợ lực + gật gù Có

Chất liệu ghếNỉ

Ghế lái chỉnh độ caoKhông

Tấm chắn khoang hành lý Có

Khóa cửa từ xa Có  

Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm Không 

Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường giọng nói Không 

Số loa4

Kính chỉnh điện tự động (bên lái) Có

Cảm biến lùi Không

Hệ thống chống trộm Immobilizer Không

Khóa cửa trung tâm Có

Gạt mưa phía sau Có

Tẩu thuốc + gạt tàn Không

Ngăn làm mát Không

Gương trang điểm ghế phụ Có

Cốp mở điện Có

Điều hòa Có

Trang bị Ngoại thất

Gương chỉnh điện, có sấy Có

Gương gập điện, tích hợp báo rẽ Không 

Đèn LED ban ngày + đèn sương mù Không

An Toàn

Túi khí đôi Không

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Không

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Không

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)Trong đô thị/Ngoài đô thị/Kết hợp:9,2/4,67/6,3

Grand i10 1.2 MT

Thông số kỹ thuật xe

Thông số kích thước xe

D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505

Chiều dài cơ sở (mm) 2445

Khoảng sáng (mm) 167

Trọng lượng không tải1051

Số chỗ ngồi 5

Thông số động cơ xe 

Động cơ Kapa 1.2L

Nhiên liệu Xăng

Dung tích (cc) 1248

Công suất (Ps) 87/6000

Momen (Kgm) 12.2/4000

Truyền động Cầu trước

Hộp sốMT

Thông số ngoại thất xe Hyundai grand i10 hatchback

Thông số xe1.25 MT

Đèn pha Halogen

Đèn phanh trên cao có

Đèn sương mù Không

Chỉnh điện Có

Gương gập điện Có

Sấy gương có

Báo rẽ Có

Lưới tản nhiệt mạ crom Có

Viền ốp thân xe Có

Đuôi gió Có

Thông số nội thất xe

Chìa khóa thông minh Có

Ghế Da

Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có

CD/USB/Bluetooth Có

Số loa 4

Điều hòa Cơ

Thông số an toàn xe

Túi khí 2

ABS Có

Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có

Grand i10 1.2 AT

Thông số kỹ thuật xe

Thông số kích thước xe

D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505

Chiều dài cơ sở (mm) 2445

Khoảng sáng (mm) 167

Trọng lượng không tải 1078

Số chỗ ngồi 5

Thông số động cơ xe 

Động cơ Kapa 1.2L

Nhiên liệu Xăng

Dung tích (cc) 1248

Công suất (Ps) 87/6000

Momen (Kgm) 12.2/4000

Truyền động Cầu trước

Hộp số AT

Thông số ngoại thất xe 

Đèn pha Halogen

Đèn phanh trên cao có

Đèn sương mù Không

Chỉnh điện Có

Gương gập điện Có

Sấy gương có

Báo rẽ Có

Lưới tản nhiệt mạ crom Có

Viền ốp thân xe Có

Đuôi gió Có

Thông số nội thất xe

Chìa khóa thông minh Có

Ghế Da

Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có

CD/USB/Bluetooth Có

Số loa 4

Điều hòa Cơ

Thông số an toàn xe

Túi khí 2

ABS Có

Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có

Grand i10 1.0 AT

Thông số kỹ thuật xe

Thông số kích thước xe

D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505

Chiều dài cơ sở (mm) 2445

Khoảng sáng (mm) 167

Trọng lượng không tải990

Số chỗ ngồi 5

Thông số động cơ xe

Động cơKapa 1.0 L

Nhiên liệu Xăng

Dung tích (cc)998

Công suất (Ps)66/5500

Momen (Kgm)9.6/3500

Truyền động Cầu trước

Hộp sốAT

Thông số ngoại thất xe

Đèn pha Halogen

Đèn phanh trên cao có

Đèn sương mù Không

Chỉnh điện Có

Gương gập điện Có

Sấy gương có

Báo rẽ Có

Lưới tản nhiệt mạ cromKhông

Viền ốp thân xeKhông

Đuôi gió Có

Thông số nội thất xe

Chìa khóa thông minh Có

GhếNỉ

Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có

CD/USB/Bluetooth Có

Số loa 4

Điều hòa Cơ

Thông số an toàn xe

Túi khí1

ABS Có

Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có

Grand i10 Sedan

Phân khúc dòng xe Grand i10 Sedan có 3 phiên bản là Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn, Grand i10 1.2 MT và Grand i10 1.2 AT

Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn

Kích thước

D x R x C (mm)3,995 x 1,660 x 1,505

Chiều dài cơ sở (mm)2,425

Khoảng sáng gầm xe (mm)152

Động cơ

Động cơKAPPA 1.2 MPI

Loại động cơ5 MT

Dung tích công tác (cc)1,248

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)87/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)119.68/4,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)43l

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMac Pherson

SauThanh xoắn

Vành & Lốp xe

Kích thước lốp 165/65R14

Thông số

NGOẠI THẤT

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù: Không

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện: Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh: Có

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da: Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn: Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát : Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay: Có

-  Màn hình hiển thi: Không

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMRadio + CD + AM/FM

-  Số loa4

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Không

-  Rèm che nắng cửa sau: Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Không

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Không

-  Camera lùi: Không

TÚI KHÍ

-  Túi khí: Không

Grand i10 1.2 MT

Kích thước

D x R x C (mm)3,995 x 1,660 x 1,505

Chiều dài cơ sở (mm)2,425

Khoảng sáng gầm xe (mm)152

Động cơ

Động cơKAPPA 1.2 MPI

Loại động cơ5 MT

Dung tích công tác (cc)1,248

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)87/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)119.68/4,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)43l

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMac Pherson

SauThanh xoắn

Vành & Lốp xe

Kích thước lốp 165/65R14

Thông số

NGOẠI THẤT

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù: Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện: Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh: Có

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da: Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghế: Nỉ

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn: Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát : Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay: Có

-  Màn hình hiển thi: AVN

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM: Không

-  Số loa: 4

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có

-  Rèm che nắng cửa sau: Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có

-  Camera lùi: Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí:Túi khí đơn

Grand i10 1.2 AT

Kích thước

D x R x C (mm)3,995 x 1,660 x 1,505

Chiều dài cơ sở (mm)2,425

Khoảng sáng gầm xe (mm)152

Động cơ

Động cơKAPPA 1.2 MPI

Loại động cơ4 AT

Dung tích công tác (cc)1,248

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)87/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)119.68/4,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)43l

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số4 AT

Hệ thống treo

TrướcMac Pherson

SauThanh xoắn

Vành & Lốp xe

Kích thước lốp 165/65R14

Thông số

NGOẠI THẤT

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù: Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện: Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh: Có

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da: Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghế: Da

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn: Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát : Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay: Có

-  Màn hình hiển thi: AVN

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM: Không

-  Số loa4

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có

-  Rèm che nắng cửa sau: Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có

-  Camera lùi: Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí: Túi khí đôi

Elantra

Phân khúc dòng xe Elantra có 3 phiên bản là Elantra 1.6 MT, Elantra 1.6 AT và Elantra 2.0 MT

Elantra 1.6 MT

Kích thước và trọng lượng

Dài x Rộng x Cao (mm): 4570 x 1800 x 1450

Chiều dài cơ sở (mm): 2700

Khoảng sáng gầm xe: 150

Động cơ

Động cơGamma 1.6 MPI

Dung tích công tác (cc)1,591

Công suất cực đại (Ps)128/6,300

Momen xoắn cực đại (N.m)155/4,850

Dung tích thùng nhiên liệu (L)50

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số 6 MT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauThanh Xoắn

Vành & Lốp xe

Thông số lốp195/65 R15

Các trang bị khác

Điều hòa nhiệt độchỉnh cơ

Ngoại thất

Đèn sương mù Projector: Có

Cụm đèn pha: Halogen 

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ: Có

Cốp sau mở điều khiển từ xa: Có

Phanh

Trước: Đĩa

Sau: Đĩa

An toàn

Chìa khóa mã hóa chống trộm: Có  

Nội thất và Tiện nghi

Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh: Có

Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn: Có

Radio/USB/AUX: Có

Thông số

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ crom: Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày: Có

-  Điều khiển đèn pha tự độn: Có

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa: Có

NỘI THẤT

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau: Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời: Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ cao cấp

TIỆN NGHI

-  Màn hình hiển thiđịnh vị AVN 7

-  Số loa:6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có

-  3 chế độ: Không

-  Kiểm soát áp suất lốp: Không

-  Hệ thống điều khiển hành trình: Không

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Không

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Không

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM: Không

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Không

-  Camera lùi: Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS: Không

TÚI KHÍ

-  Túi khí:2

Elantra 1.6 AT

Kích thước

D x R x C (mm)4,570 x 1,800 x 1,450

Chiều dài cơ sở (mm)2,700

Khoảng sáng gầm xe (mm)150

Động cơ

Động cơGamma 1.6 MPI

Dung tích công tác (cc)1,591

Công suất cực đại (Ps)128/6,300

Momen xoắn cực đại (N.m)155/4,850

Dung tích thùng nhiên liệu (L)50

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6 AT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauThanh Xoắn

Vành & Lốp xe

Thông số lốp 205/55 R16 

Các trang bị khác

Điều hòa nhiệt độtự động

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện: Có 

Đèn sương mù Projector: Có

Cụm đèn pha Halogen 

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ: Có

Cốp sau mở điều khiển từ xa: Có

Phanh

Trước: Đĩa

Sau: Đĩa

An toàn

Chìa khóa mã hóa chống trộm: Có

Nội thất và Tiện nghi

Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh: Có 

Taplo siêu sáng 3.5" đơn sắc 

Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn: Có

Radio/USB/AUX: Có

Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa: Có

Thông số

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ crom: Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày: Có

-  Điều khiển đèn pha tự động: Có

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa: Có

NỘI THẤT

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau: Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời: Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghế:Da cao cấp

TIỆN NGHI

-  Màn hình hiển thi: định vị AVN 7

-  Số loa: 6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có

-  3 chế độ: Có

-  Kiểm soát áp suất lốp: Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình: Không

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM: Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Có

-  Camera lùi: Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS: Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí: 6

Elantra 2.0 AT

Kích thước

D x R x C (mm)4,570 x 1,800 x 1,450

Chiều dài cơ sở (mm)2,700

Khoảng sáng gầm xe (mm) 150

Động cơ

Động cơ Nu 2.0 MPI 

Dung tích công tác (cc)1,999

Công suất cực đại (Ps)156/6,200

Momen xoắn cực đại (N.m)196/4,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)50

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động FWD

Hộp số

Hộp số6 AT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauThanh Xoắn

Vành & Lốp xe

Thông số lốp225/45 R17

Các trang bị khác

Điều hòa nhiệt độtự động

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện: Có 

Đèn sương mù Projector: Có

Cụm đèn pha HID 

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ: Có 

Cốp sau mở điều khiển từ xa: Có 

Phanh

Trước: Đĩa

Sau: Đĩa

An toàn

Chìa khóa mã hóa chống trộm: Có 

Hỗ trợ đỗ xe PAS: Có 

Nội thất và Tiện nghi

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng: Có

Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh: Có 

Taplo siêu sáng 4.5" LCD màu 

Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn: Có

Radio/USB/AUX: Có

Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa: Có 

Sưới hàng ghế trướ: Có

Thông số

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ crom: Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày: Có

-  Điều khiển đèn pha tự động: Có

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa: Có

NỘI THẤT

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau: Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời: Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghế: Da cao cấp

TIỆN NGHI

-  Màn hình hiển thi:ịnh vị AVN 7

-  Số loa:6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có

-  3 chế độ: Có

-  Kiểm soát áp suất lốp: Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình: Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM: Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Có

-  Camera lùi: Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS: Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí: 6

Elantra Sport 1.6 T-Gdi

Kích thước

D x R x C (mm)4,570 x 1,800 x 1,450

Chiều dài cơ sở (mm)2,700

Khoảng sáng gầm xe (mm) 150

Động cơ

Động cơ1.6 T-Gdi

Dung tích công tác (cc)1,591

Công suất cực đại (Ps)204/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)265/1,500~4,500

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số7DCT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauThanh Xoắn

Vành & Lốp xe

Cỡ lốp xe (trước/sau)225/45 R17

Các trang bị khác

Điều hòa nhiệt độ Điều hòa tự động

Phanh

TrướcĐĩa/Đĩa

SauĐĩa/Đĩa

Thông số

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sáng Bi-Xenon

-  Đèn LED chạy ban ngày: Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện: Có

-  Chức năng gập điện: Có

-  Tích hợp đèn báo rẽ: Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa Cảm biến

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh: Có

NỘI THẤT

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau: Có

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước: Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời: Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghế Da cao cấp

TIỆN NGHI

-  Số loa 6

-  AUX+USB: Có

-  Bluetooth: Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có

-  3 chế độ: Có

-  Kiểm soát áp suất lốp: Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình: Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Có

-  Camera lùi: Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí 7

Accent

Phân khúc dòng xe  Accent có 4 phiên bản là Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn, Accent 1.4 MT, Accent 1.4 AT và Accent 1.4 AT Đặc biệt

Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn

Kích thước

Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460 

Chiều dài cơ sở (mm) 2,600 

Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 

Động cơ

Mã động cơ Kappa 1.4 MPI 

Dung tích xy lanh (cc) 1,368 

Công suất cực đại (Ps) 100 / 6,000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động FWD 

Hộp số

Mã hộp số 6MT 

Hệ thống treo

Trước McPherson 

Sau Thanh cân bằng (CTBA) 

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazang Vành thép 

Lốp dự phòng Vành thép 

Thông số lốp 185/65 R15 

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 

Thông số

NGOẠI THẤT

CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG

-  Cảm biến đèn tự độngKhông

ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA

-  Đèn hỗ trợ vào cua Không

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Không

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Không

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Không

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải tríRadio/ USB/ Aux

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Không

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu ghếNỉ

TIỆN NGHI

-  Taplo siêu sáng Không

-  Số loa6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Không

-  Camera lùi Không

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Không

TÚI KHÍ

-  Số túi khí 1

Accent 1.4 MT

Kích thước

Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460 

Chiều dài cơ sở (mm)2,600

Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 

Động cơ

Mã động cơ Kappa 1.4 MPI 

Dung tích xy lanh (cc) 1,368 

Công suất cực đại (Ps)100 / 6,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động FWD 

Hộp số

Mã hộp số 6MT 

Hệ thống treo

Trước McPherson 

Sau Thanh cân bằng (CTBA) 

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazang Hợp kim nhôm 

Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ 

Thông số lốp 185/65 R15 

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện Có

Đèn sương mù Projector Có 

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 

Thông số

NGOẠI THẤT

CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG

-  Cảm biến đèn tự động Có

ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA

-  Đèn hỗ trợ vào cua Có

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Không

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Không

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải tríBluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu ghếNỉ

TIỆN NGHI

-  Taplo siêu sáng Có

-  Số loa6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí 2

Accent 1.4 AT

Kích thước

Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460 

Chiều dài cơ sở (mm)2,600

Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 

Động cơ

Mã động cơ Kappa 1.4 MPI 

Dung tích xy lanh (cc) 1,368 

Công suất cực đại (Ps)100 / 6,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động FWD 

Hộp số

Mã hộp số 6AT 

Hệ thống treo

Trước McPherson 

Sau Thanh cân bằng (CTBA) 

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazang Hợp kim nhôm 

Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ 

Thông số lốp 185/65 R15 

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện Có 

Đèn sương mù Projector Có

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 

Thông số

NGOẠI THẤT

CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG

-  Cảm biến đèn tự động Có

ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA

-  Đèn hỗ trợ vào cua Có

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Không

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải tríBluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu ghếNỉ

TIỆN NGHI

-  Taplo siêu sáng Có

-  Số loa6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí2

Accent 1.4 AT Đặc biệt

Kích thước

Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460 

Chiều dài cơ sở (mm)2,600

Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 

Động cơ

Mã động cơ Kappa 1.4 MPI 

Dung tích xy lanh (cc) 1,368 

Công suất cực đại (Ps)100 / 6,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động FWD 

Hộp số

Mã hộp số 6AT 

Hệ thống treo

Trước McPherson 

Sau Thanh cân bằng (CTBA) 

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazang Hợp kim nhôm 

Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ 

Thông số lốp 195/65 R16 

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòaTự động

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện  Có 

Đèn sương mù Projector  Có 

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có 

Các trang bị khác

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 

Thông số

NGOẠI THẤT

CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG

-  Cảm biến đèn tự động Có

ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA

-  Đèn hỗ trợ vào cua Có

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu ghếDa

TIỆN NGHI

-  Taplo siêu sáng Có

-  Số loa6

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí6

Xe 7 chổ

Phân khúc xe ô tô Hyundai dòng xe 7 chổ có các thương hiệu Kona, Tucson, New SantaFe và Starex H-1 

Kona

Phân khúc xe ô tô Hyundai dòng xe Kona có các phiên bản Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn, Kona 2.0 AT Đặc biệt và Kona 1.6 Turbo 

Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuật xe

Kích thước

D x R x C (mm)4.165 x 1.800 x 1.565

Chiều dài cơ sở (mm)2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)170

Động cơ

Động cơNu 2.0 MPI Atkinson

Dung tích công tác (cc)1.999

Công suất cực đại (Ps)149 / 6.200

Momen xoắn cực đại (N.m)180 / 4.500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)50

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauThanh cân bằng (CTBA)

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành thép

Thông số lốp215/55R17

Các trang bị khác

Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth)  Có

Điều hòa nhiệt độChỉnh cơ

Ngoại thất

Đèn sương mù Projector Có 

Cụm đèn phaHalogen

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có 

Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDCó

Phanh

TrướcĐĩa/ Đĩa

SauĐĩa/ Đĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)8,48

Ngoài đô thị (l/100km)5,41

Kết hợp (l/100km)6,57

An toàn

Chìa khóa mã hóa chống trộm Có 

Thông sốKona 2.0AT Tiêu chuẩn

NGOẠI THẤT

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Không

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải tríArkamys Audio System/Apple Carplay

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Cruise Control Có

-  Chất liệu bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Không

TIỆN NGHI

-  Màn hình hiển thicông tơ mét siêu sáng 3.5"

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Kiểm soát áp suất lốp Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Không

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí6

Kona 2.0 AT Đặc biệt

Thông số kỹ thuật xe

Kích thước

D x R x C (mm)4.165 x 1.800 x 1.565

Chiều dài cơ sở (mm)2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)170

Động cơ

Động cơNu 2.0 MPI Atkinson

Dung tích công tác (cc)1.999

Công suất cực đại (Ps)149 / 6.200

Momen xoắn cực đại (N.m)180 / 4.500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)50

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauThanh cân bằng (CTBA)

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành thép

Thông số lốp235/45R18

Các trang bị khác

Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) Có 

Điều hòa nhiệt độTự động

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện Có 

Đèn sương mù Projector Có 

Cụm đèn phaLED

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có

Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDCó

Phanh

TrướcĐĩa/ Đĩa

SauĐĩa/ Đĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)8,62

Ngoài đô thị (l/100km)5,72

Kết hợp (l/100km)6,79

An toàn

Chìa khóa mã hóa chống trộm Có 

Nội thất và Tiện nghi

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng Có 

Gương chống chói ECM Có 

Thông sốKona 2.0 AT Đặc biệt

NGOẠI THẤT

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Không

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải tríArkamys Audio System/Apple Carplay

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Cruise Control Có

-  Chất liệu bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Không

TIỆN NGHI

-  Màn hình hiển thicông tơ mét siêu sáng 3.5"

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Kiểm soát áp suất lốp Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí 6

Kona 1.6 Turbo

Thông số kỹ thuật xe

Kích thước

D x R x C (mm)4.165 x 1.800 x 1.565

Chiều dài cơ sở (mm)2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)170

Động cơ

Động cơGamma 1.6 T-GDI

Dung tích công tác (cc)1.591

Công suất cực đại (Ps)177 / 5.500

Momen xoắn cực đại (N.m)265 / 1.500 ~ 4.500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)50

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số7DCT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauThanh cân bằng (CTBA)

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành thép

Thông số lốp235/45R18

Các trang bị khác

Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) Có 

Điều hòa nhiệt độTự động

Ngoại thất

Gương chiếu hậu gập điện Có 

Đèn sương mù Projector Có 

Cụm đèn phaLED

Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có 

Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDCó

Phanh

TrướcĐĩa/ Đĩa

SauĐĩa/ Đĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)9,27

Ngoài đô thị (l/100km)5,55

Kết hợp (l/100km)6,93

An toàn

Chìa khóa mã hóa chống trộm Có 

Nội thất và Tiện nghi

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng Có 

Gương chống chói ECM Có

 

Thông số Kona 1.6 Turbo

NGOẠI THẤT

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Hệ thống giải trí Arkamys Audio System/Apple Carplay

HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG

-  Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có

GHẾ

-  Ghế gập 6:4 Có

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Cruise Control Có

-  Chất liệu bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Có

TIỆN NGHI

-  Màn hình hiển thi công tơ mét siêu sáng 3.5"

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Kiểm soát áp suất lốp Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí 6

Tucson

Phân khúc dòng Tucson có 4 phiên bản là Tucson 1.6L T-GDI Đặc biệt, Tucson 2.0L Tiêu chuẩn, Tucson 2.0L Đặc biệt và Tucson 2.0L Diesel

Tucson 1.6L T-GDI Đặc biệt

Thông số Tucson 1.6L T-GDI Đặc Biệt

Kích thước

D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660

Chiều dài cơ sở (mm)2,670

Khoảng sáng gầm xe (mm)172

Động cơ

Động cơ1.6 T-GDI

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)177/5,500

Momen xoắn cực đại (Kgm)265/1,500~4,500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)62

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số7DCT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vành245/45 R19

Kích thước lốp245/45 R19

Phanh

TrướcĐĩa

SauĐĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)9.3

Ngoài đô thị (l/100km)5.95

Kết hợp (l/100km)7.2

Thông số

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Hệ thống rửa đèn Có

-  Hệ thống đèn tự động Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

-  Chức năng gập điện Có

-  Tích hợp đèn báo rẽ Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếDa

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điện

-  Điều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điện

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TẤM NGĂN HÀNH LÝ

-  Tấm ngăn hành lý Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát Có

TIỆN NGHI

-  Tự động Có

-  Số loa6

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Phanh tay điện tử Có

-  3 chế độ Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí6

Tucson 2.0L Tiêu chuẩn

Thông số Tucson 2.0L Tiêu chuẩn

Kích thước

D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660

Chiều dài cơ sở (mm)2,670

Khoảng sáng gầm xe (mm)172

Động cơ

Động cơNu 2.0 MPI

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)155/6,200

Momen xoắn cực đại (Kgm)192/4,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)62

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vành225/60 R17

Kích thước lốp225/60 R17

Phanh

TrướcĐĩa

SauĐĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)10.17

Ngoài đô thị (l/100km)5.42

Kết hợp (l/100km)7.1

Thông số

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Hệ thống rửa đèn Không

-  Hệ thống đèn tự động Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

-  Chức năng gập điện Có

-  Tích hợp đèn báo rẽ Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Không

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghế Da

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế lái Ghế lái chỉnh điện

-  Điều chỉnh ghế hành khách: Không

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TẤM NGĂN HÀNH LÝ

-  Tấm ngăn hành lý Không

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát Không

TIỆN NGHI

-  Tự động Có

-  Số loa6

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Phanh tay điện tử Không

-  3 chế độ Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí2

Tucson 2.0L Đặc biệt

Thông số Tucson 2.0L Đặc biệt

Kích thước

D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660

Chiều dài cơ sở (mm)2,670

Khoảng sáng gầm xe (mm)172

Động cơ

Động cơNu 2.0 MPI

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)155/6,200

Momen xoắn cực đại (Kgm)192/4,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)62

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vành 225/55 R18 

Kích thước lốp 225/55 R18 

Phanh

TrướcĐĩa

SauĐĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)10.58

Ngoài đô thị (l/100km)5.8

Kết hợp (l/100km)7.6

Thông số

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Hệ thống rửa đèn Có

-  Hệ thống đèn tự động Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

-  Chức năng gập điện Có

-  Tích hợp đèn báo rẽ Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếDa

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điện

-  Điều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điện

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TẤM NGĂN HÀNH LÝ

-  Tấm ngăn hành lý Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát Có

TIỆN NGHI

-  Tự động Có

-  Số loa6

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Phanh tay điện tử Có

-  3 chế độ Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí6

Tucson 2.0L Diesel

Thông số Tucson 2.0L Diesel

Kích thước

D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660

Chiều dài cơ sở (mm)2,670

Khoảng sáng gầm xe (mm)172

Động cơ

Động cơR 2.0 CRD-i

Nhiên liệuDầu

Công suất cực đại (Ps)185/4,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)400/1,750~2,750

Dung tích thùng nhiên liệu (L)62

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMacpherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vành 225/55 R18 

Kích thước lốp 225/55 R18 

Phanh

TrướcĐĩa

SauĐĩa

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (l/100km)6.76

Ngoài đô thị (l/100km)4.31

Kết hợp (l/100km)5.2

Thông số

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED

-  Đèn LED chạy ban ngày Có

-  Hệ thống rửa đèn Có

-  Hệ thống đèn tự động Có

-  Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED

-  Cụm đèn hậu dạng LED Có

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

-  Chức năng gập điện Có

-  Tích hợp đèn báo rẽ Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếDa

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điện

-  Điều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điện

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TẤM NGĂN HÀNH LÝ

-  Tấm ngăn hành lý Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát Có

TIỆN NGHI

-  Tự động Có

-  Số loa6

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Phanh tay điện tử Có

-  3 chế độ Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Camera lùi Có

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS

-  Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER

-  Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí 6 Có

New SantaFe

Phân khúc xe ô tô Hyundai dòng xe New SantaFe có các phiên bản SantaFe 2.2 Dầu, SantaFe 2.4 Xăng, SantaFe 2.2 Dầu ĐB, SantaFe 2.4 Xăng ĐB, SantaFe 2.2 Dầu và SantaFe 2.4 Xăng

SantaFe 2.4 Xăng

Thông số kỹ thuật

Kích thước

D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680

Chiều dài cơ sở (mm)2.765

Khoảng sáng gầm xe (mm)185

Động cơ

Động cơTheta II 2.4 GDI

Dung tích công tác (cc) 2.359 

Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000 

Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L)71

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ

Thông số lốp235/60 R18

Phanh

TrướcPhanh đĩa

SauPhanh đĩa

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ cromBóng

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn Bi-LED Không

-  Đèn pha Halogen Có

-  Đèn hậu dạng LED 3D Có

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

-  Điều khiển đèn pha tự động Có

-  Đèn sương mù trước/sau LED Không

-  Đèn sương mù phía trước Halogen Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ CromĐen

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Sạc không dây chuẩn Qi Không

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

-  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Số loa6

-  Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau Có

-  Ghế phụ chỉnh điện Không

-  Ghế lái chỉnh điện Có

-  Ghế gập 6:4 Có

-  Nhớ ghế lái Không

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không

MÀU NỘI THẤT

-  Màu nội thấtĐen

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Lẫy chuyển số trên vô lăng Có

-  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có

-  Cần số bọc da Có

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Không

-  Màn hình cảm ứng8 inch

-  Màn hình taplo 3.5" LCD Có

-  Taplo bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Ghế da Có

TIỆN NGHI

-  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Giữ phanh tự động Auto Hold Không

-  Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bànKhông

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Không

-  Phanh tay điện tử EPB Không

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

-  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Không

-  Khóa an toàn thông minh SAE Không

TÚI KHÍ

-  Số túi khí6

SantaFe 2.2 Dầu

Thông số kỹ thuật

Kích thước

D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680

Chiều dài cơ sở (mm)2.765

Khoảng sáng gầm xe (mm)185

Động cơ

Động cơTheta II 2.4 GDI

Dung tích công tác (cc) 2.359 

Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000 

Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L)71

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ

Thông số lốp235/60 R18

Phanh

TrướcPhanh đĩa

SauPhanh đĩa

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ cromBóng

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn Bi-LED Có

-  Đèn pha Halogen Có

-  Đèn hậu dạng LED 3D Có

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

-  Điều khiển đèn pha tự động Có

-  Đèn sương mù trước/sau LED Có

-  Đèn sương mù phía trước Halogen Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ CromĐen

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Sạc không dây chuẩn Qi Có

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

-  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Số loa6

-  Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau Có

-  Ghế phụ chỉnh điện Không

-  Ghế lái chỉnh điện Có

-  Ghế gập 6:4 Có

-  Nhớ ghế lái Không

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không

MÀU NỘI THẤT

-  Màu nội thấtĐen

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Lẫy chuyển số trên vô lăng Có

-  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có

-  Cần số bọc da Có

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có

-  Màn hình cảm ứng8 inch

-  Màn hình taplo 3.5" LCD Có

-  Taplo bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Ghế da Có

TIỆN NGHI

-  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Giữ phanh tự động Auto Hold Có

-  Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Phanh tay điện tử EPB Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

-  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCACó

-  Khóa an toàn thông minh SAE Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí6

SantaFe 2.4 Xăng đặc biệt

Thông số kỹ thuật

Kích thước

D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680

Chiều dài cơ sở (mm)2.765

Khoảng sáng gầm xe (mm)185

Động cơ

Động cơTheta II 2.4 GDI

Dung tích công tác (cc) 2.359 

Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000 

Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L)71

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ

Thông số lốp235/60 R18

Phanh

TrướcPhanh đĩa

SauPhanh đĩa

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ cromĐen

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn Bi-LED Có

-  Đèn pha Halogen Có

-  Đèn hậu dạng LED 3D Có

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

-  Điều khiển đèn pha tự động Có

-  Đèn sương mù trước/sau LED Có

-  Đèn sương mù phía trước Halogen Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ CromBóng

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Sạc không dây chuẩn Qi Có

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

-  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Số loa6

-  Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau Có

-  Ghế phụ chỉnh điện Không

-  Ghế lái chỉnh điện Có

-  Ghế gập 6:4 Có

-  Nhớ ghế lái Không

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không

MÀU NỘI THẤT

-  Màu nội thấtĐen

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Lẫy chuyển số trên vô lăng Có

-  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có

-  Cần số bọc da Có

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có

-  Màn hình cảm ứng8 inch

-  Màn hình taplo 3.5" LCD Không

-  Taplo bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Ghế da Có

TIỆN NGHI

-  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Giữ phanh tự động Auto Hold Có

-  Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bànCó

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Phanh tay điện tử EPB Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

-  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCACó

-  Khóa an toàn thông minh SAE Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí 6

SantaFe 2.2 Dầu đặc biệt

Thông số kỹ thuật

Kích thước

D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680

Chiều dài cơ sở (mm)2.765

Khoảng sáng gầm xe (mm)185

Động cơ

Động cơTheta II 2.4 GDI

Dung tích công tác (cc) 2.359 

Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000 

Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L)71

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ

Thông số lốp235/60 R18

Phanh

TrướcPhanh đĩa

SauPhanh đĩa

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ cromĐen

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn Bi-LED Có

-  Đèn pha Halogen Có

-  Đèn hậu dạng LED 3D Có

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

-  Điều khiển đèn pha tự động Có

-  Đèn sương mù trước/sau LED Có

-  Đèn sương mù phía trước Halogen Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ CromBóng

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Sạc không dây chuẩn Qi Có

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

-  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Số loa6

-  Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau Có

-  Ghế phụ chỉnh điện Có

-  Ghế lái chỉnh điện Có

-  Ghế gập 6:4 Có

-  Nhớ ghế lái Có

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Có

-  Màu nội thấtĐen

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Lẫy chuyển số trên vô lăng Có

-  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có

-  Cần số bọc da Có

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có

-  Màn hình cảm ứng8 inch

-  Màn hình taplo 3.5" LCD Không

-  Taplo bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Ghế da Có

TIỆN NGHI

-  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Giữ phanh tự động Auto Hold Có

-  Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Phanh tay điện tử EPB Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

-  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Có

-  Khóa an toàn thông minh SAE Có

-  Số túi khí 6

SantaFe 2.4 Xăng cao cấp

Thông số kỹ thuật

Kích thước

D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680

Chiều dài cơ sở (mm)2.765

Khoảng sáng gầm xe (mm)185

Động cơ

Động cơTheta II 2.4 GDI

Dung tích công tác (cc) 2.359 

Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000 

Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L)71

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ

Thông số lốp235/60 R18

Phanh

TrướcPhanh đĩa

SauPhanh đĩa

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ cromĐen

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn Bi-LED Có

-  Đèn pha Halogen Có

-  Đèn hậu dạng LED 3D Có

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

-  Điều khiển đèn pha tự động Có

-  Đèn sương mù trước/sau LED Có

-  Đèn sương mù phía trước Halogen Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ CromBóng

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Sạc không dây chuẩn Qi Có

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

-  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Số loa6

-  Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau Có

-  Ghế phụ chỉnh điện Có

-  Ghế lái chỉnh điện Có

-  Ghế gập 6:4 Có

-  Nhớ ghế lái Có

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Có

MÀU NỘI THẤT

-  Màu nội thấtĐen

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Lẫy chuyển số trên vô lăng Có

-  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có

-  Cần số bọc da Có

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có

-  Màn hình cảm ứng8 inch

-  Màn hình taplo 3.5" LCD Không

-  Taplo bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Ghế da Có

TIỆN NGHI

-  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW - Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Giữ phanh tự động Auto Hold Có

-  Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Phanh tay điện tử EPB Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

-  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Có

-  Khóa an toàn thông minh SAE Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí6

SantaFe 2.2 Dầu cao cấp

Thông số kỹ thuật

Kích thước

D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680

Chiều dài cơ sở (mm)2.765

Khoảng sáng gầm xe (mm)185

Động cơ

Động cơTheta II 2.4 GDI

Dung tích công tác (cc) 2.359 

Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000 

Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000 

Dung tích thùng nhiên liệu (L)71

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn độngFWD

Hộp số

Hộp số6AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Chất liệu lazangHợp kim nhôm

Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ

Thông số lốp235/60 R18

Phanh

TrướcPhanh đĩa

SauPhanh đĩa

NGOẠI THẤT

TAY NẮM CỬA MẠ CROM

-  Tay nắm cửa mạ cromĐen

CHẮN BÙN

-  Chắn bùn trước sau Có

ĐÈN PHA

-  Đèn Bi-LED Có

-  Đèn pha Halogen Không

-  Đèn hậu dạng LED 3D Có

-  Đèn LED định vị ban ngày Có

-  Điều khiển đèn pha tự động Có

-  Đèn sương mù trước/sau LED Có

-  Đèn sương mù phía trước Halogen Không

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ CromBóng

GẠT MƯA

-  Cảm biến gạt mưa Có

CỐP ĐIỆN

-  Cốp thông minh Có

KÍNH LÁI CHỐNG KẸT

-  Kính lái chống kẹt Có

NỘI THẤT

TRANG BỊ TRONG XE

-  Sạc không dây chuẩn Qi Có

-  Điều khiển hành trình Cruise Control Có

-  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

-  Số loa6

-  Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4

GHẾ

-  Cửa gió điều hòa ghế sau Có

-  Ghế phụ chỉnh điện Có

-  Ghế lái chỉnh điện Có

-  Ghế gập 6:4 Có

-  Nhớ ghế lái Có

-  Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Có

MÀU NỘI THẤT

-  Màu nội thấtĐen

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Lẫy chuyển số trên vô lăng Có

-  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có

-  Cần số bọc da Có

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có

-  Màn hình cảm ứng8 inch

-  Màn hình taplo 3.5" LCD Không

-  Taplo bọc da Có

CỬA SỔ TRỜI

-  Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Ghế da Có

TIỆN NGHI

-  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có

-  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có

-  Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW - Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

-  Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có

-  Giữ phanh tự động Auto Hold Có

-  Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có

-  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có

-  Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có

-  Phanh tay điện tử EPB Có

-  Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có

-  Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có

-  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có

-  Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có

-  Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có

-  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có

-  Camera lùi Có

-  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Có

-  Khóa an toàn thông minh SAE Có

TÚI KHÍ

-  Số túi khí 6

SantaFe chở tiền
Example text
Starex H-1

Phân khúc dòng Starex H-1  có 6 phiên bản là Starex van 3 chổ, Starex 6 chổ xăng, Starex 6 chổ dấu, Starex 9 chổ xăng MT, Starex 9 chổ xăng AT, Starex 9 chổ dấu và Starex Limousin

Starex van 3 chổ

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)1945

Trọng lượng toàn tải (kg)3040

Động cơ

Động cơ2.5 TCI

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC

Dung tích công tác (cc)2476

Nhiên liệuDầu

Công suất cực đại (Ps)99/3,800

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

Sau Tang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Không

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Không

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Không

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động ● Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Không

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát - Không

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không

TÚI KHÍ

-  Túi khí Không

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Starex 6 chổ xăng

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)1938

Trọng lượng toàn tải (kg)3110

Động cơ

Động cơTheta 2.4

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC

Dung tích công tác (cc)2359

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)169/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

SauTang trống

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)1945

Trọng lượng toàn tải (kg)3040

Động cơ

Động cơ2.5 TCI

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC

Dung tích công tác (cc)2476

Nhiên liệuDầu

Công suất cực đại (Ps)99/3,800

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

Sau Tang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Không

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Không

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Không

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Không

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát - Không

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không

TÚI KHÍ

-  Túi khíKhông

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Starex 6 chổ dấu

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)32003200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)2050

Trọng lượng toàn tải (kg)3110

Động cơ

Động cơ2.5 TCI

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Dung tích công tác (cc)2476

Nhiên liệuDầu

Công suất cực đại (Ps)99/3,800

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

SauTang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Không

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Không

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Không

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Không

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát Không

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không

TÚI KHÍ

-  Túi khí Không

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Starex 9 chổ xăng MT

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)2063

Trọng lượng toàn tải (kg)2780

Động cơ

Động cơTheta 2.4

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Dung tích công tác (cc)2359

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)169/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số4 AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

SauTang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Không

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động ● Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát - Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Không

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không

TÚI KHÍ

-  Túi khí Không

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Starex 9 chổ xăng AT

hông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)2057

Trọng lượng toàn tải (kg)2780

Động cơ

Động cơTheta 2.4

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Dung tích công tác (cc)2359

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)169/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

SauTang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát - Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Có

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí1

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Starex 9 chổ dấu

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)2164

Trọng lượng toàn tải (kg)2850

Động cơ

Động cơ2.5 TCI

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC

Dung tích công tác (cc)2476

Nhiên liệuDầu

Công suất cực đại (Ps)99/3,800

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số5 MT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

SauTang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động ● Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát - Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Không

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Không

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí1

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Starex Limousin

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)3200

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2

Khoảng sáng gầm xe (mm)190

Trọng lượng không tải (kg)2150

Trọng lượng toàn tải (kg)2780

Động cơ

Động cơTheta 2.4

Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Dung tích công tác (cc)2359

Nhiên liệuXăng

Công suất cực đại (Ps)169/6,000

Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)75

Hệ thống dẫn động

Hệ thống dẫn động2WD

Hộp số

Hộp số4 AT

Hệ thống treo

TrướcMcPherson

SauLiên kết đa điểm

Vành & Lốp xe

Loại vànhVành đúc

Kích thước lốp215/70 R16

Phanh

TrướcĐĩa

SauTang trống

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

-  Đèn chiếu sángHalogen

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

-  Đèn báo phanh trên cao Có

ĐÈN SƯƠNG MÙ

-  Đèn sương mù Có

GƯƠNG CHIẾU HẬU

-  Chức năng điều chỉnh điện Có

LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM

-  Lưới tản nhiệt mạ Crom Có

GẠT MƯA

-  Gạt mưa2 tốc độ

NỘI THẤT

TAY LÁI & CẦN SỐ

-  Loại tay lái4 chấu

-  Chất liệu bọc da Có

-  Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có

-  Chế độ điều chỉnhGật gù

GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG

-  Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm

CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ

-  Loại đồng hồThường

-  Màn hình hiển thị đa thông tin Có

CHẤT LIỆU BỌC GHẾ

-  Chất liệu bọc ghếNỉ

GHẾ TRƯỚC

-  Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ

GHẾ SAU

-  Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có

TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG

-  Tựa đầu chủ động Có

CHÂM THUỐC + GẠT TÀN

-  Châm thuốc + Gạt tàn Có

HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT

-  Hộc để đồ làm mát - Có

TIỆN NGHI

-  Chỉnh tay Có

-  Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM

-  Số loa2

-  AUX+USB Có

-  Bluetooth Có

-  Cửa sổ điều chỉnh điệnCó

-  Sấy kính sau hẹn giờ Không

-  Hệ thống điều khiển hành trình Có

AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN

-  Cảm biến lùi Có

-  Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có

TÚI KHÍ

-  Túi khí 2

KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM

-  Khóa cưả trung tâm Có

Xe 16 chổ Hyundai Solati

Kích thước

D x R x C (mm) 6,195 x 2,038 x 2,760 

Vết bánh xe trước/sau 1,712/1,718 

Chiều dài cơ sở (mm) 3,670 

Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 

Trọng lượng không tải (kg) 2,720 

Trọng lượng toàn tải (kg) 4,000 

Số chỗ ngồi 16 

Động cơ

Công thức bánh xe 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau 

Động cơ D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV 

Dung tích công tác (cc) 2,497 

Công suất cực đại (Ps) 170 / 3,600 

Tỷ số nén 15,8 : 1 

Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) 91 x 96 

Momen xoắn cực đại (Kgm) 422 / 1,500-2,500 

Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 

Hộp số

Hộp số 6 cấp, số sàn 

Đặc tính vận hành

Khả năng vượt dốc (tanθ) 0.584 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,3 m 

Vận tốc tối đa (km/h) 170 

Hệ thống treo

Trước Kiểu McPherson 

Sau Lá nhíp 

Vành & Lốp xe

Lốp trước/sau 235/65 R16C - 8PR 

Ngoại thất

Đèn trướcDạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL

Cản trước tích hợp bậc đỡ chân Có 

Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED Có 

Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện Có 

Vành đúc 16" Có 

An toàn

Túi khí đôi phía trước Có 

Đèn cảnh báo má phanh mòn Có

Nội thất và Tiện nghi

Radio/USB/AUX Có 

Cụm nút điều khiển cửa xe Có 

Cụm nút điều chỉnh đèn pha Có

Cửa gió điều hòa khoang hành khách Có 

Khay chứa đồ Có 

Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V Có 

Giá để đồ hành khách Có 

Chắn nắng kính lái Có 

Quạt thông gió Có 

Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ Có 

Ghế lái chỉnh điều hướng Có 

Khóa cửa từ xa Có 

Bố trí cửa Phía trước và cửa trượt hông xe 

Hệ thống đại lý xe Hyundai

Hãng xe ô tô Hyundai có nhiều đại lý trãi rộng trên toàn quốc. Trong phạm vi bài viết chúng tôi xin giới thiệu các đại lý tại hai thành phố lớn và một số tỉnh/ thành khác.

Đại lý xe Hyundai tại Hà Nội

Hyundai Đông Anh

Tổ 25, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

Tel: 0976 309 005

Hotline bán hàng: 02435825888

Website: http://hyundai-donganh.vn

Hyundai Long Biên

Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, P.Gia Thụy, Q.Long Biên, Tp. Hà Nội

Tel: 0243 699 2299

Hotline bán hàng: 0932 319 665

Hotline dịch vụ: 0943 288 689

Website: http://hyundailongbien.com

Hyundai Hà Đông

Tổ 17, P. Yên Nghĩa, Q.Hà Đông

Tel: 02433 535 455

Hotline bán hàng: 0983 593 566

Hotline dịch vụ: 0983 597 938

Website: http://hyundaihadong.com.vn

Hyundai Phạm Hùng

16A Phạm Hùng, Q.Cầu Giấy

Tel: 04 3768 9669

Hotline bán hàng: 0437 689 669

Hotline dịch vụ:

Website: http://hyundai-phamhung.com

Hyundai Lê Văn Lương 3S

Tầng 1, Tòa CT3 - E4 Yên Hòa Parkview, Số 3 Vũ Phạm Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội

Tel: (024) 3200 3366

Hotline bán hàng: 090 175 3366

Hotline dịch vụ: 090 177 2828

Website: http://hyundailevanluong.com

Hyundai Đông Đô

Số 11, phố Hoàng Cầu Mới, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 0243 2045 888

Hotline bán hàng: 0961 584 555

Website: http://www.hyundaidongdo.com.vn

Hyundai Phạm Văn Đồng 3S

138 đường Phạm Văn Đồng, Phương Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tel: 02438 639 639

Hotline bán hàng: 090 622 3737

Hotline dịch vụ: 0904 59 59 88

Website: http://hyundaiphamvandong.vn

Hyundai Lê Văn Lương 1S

99 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội

Tel: (024) 3200 3366

Hotline bán hàng: 0966 926 668

Hotline dịch vụ: 090.177.2828

Website: http://hyundai-tayho.com

Hyundai Phạm Văn Đồng 1S

19 Nguyễn Khánh Toán, quân Cầu Giấy, Hà Nội

Hyundai Hà Đông 1S

17 Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội

Hyundai Long Biên 1S

55 Nguyễn Khoái, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Hotline bán hàng: 0968 189 968

Hyundai Giải Phóng 3S

Số 5 Đường Ngọc Hồi, P.Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai, Hà Nội

Tel: 024 3681 3968

Hotline bán hàng: 090 618 1166

Hotline dịch vụ: 0904 566 808

Website: http://hyundaigiaiphong.com.vn

Hyundai Giải Phóng 1S

Số 68 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 024 3681 3968

Hotline bán hàng: 090 618 1166

Hotline dịch vụ: 0904 566 808

Website: http://hyundaigiaiphong.com.vn

Hyundai Cầu Diễn

Ô số 2, lô 1 cụm công nghiệp Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

Tel: (0243) 681 3954

Hotline bán hàng: 0942 661 366

Hotline dịch vụ: 0911 234 071

Website: http://hyundaicaudien.vn/

Hyundai Cầu Diễn 1S

231A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tel: 0904 639 909

Hotline bán hàng: 0904 639 909

Hotline dịch vụ: 0904 639 909

Website: http://hyundaicaudien.vn/

Đại lý xe Hyundai tại TPHCM

Hyundai Kinh Dương Vương

701 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp HCM.

Tel: 02837 555 599

Hotline bán hàng: 0938 330 660

Website: http://hyundaikinhduongvuong.com

Hyundai Việt Hàn

387 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM

Tel: 02837 262 885

Hotline bán hàng: 0908 003 392

Hotline dịch vụ: 0918 391 767

Website: http://hyundaiviethan.com.vn

Hyundai Ngọc An

327 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM

Tel: 02837 262 639

Hotline bán hàng: 0933 133 433

Hotline dịch vụ: 0933 400 600

Website: http://hyundaingocan.com/

Hyundai Ngọc An Showroom 1S

173 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3, Tp. HCM

Tel: 02838 466 677

Hotline bán hàng: 0933 667 667

Hotline dịch vụ: 0907 700 100

Website: http://hyundaingocan.com

Hyundai Kinh Dương Vương 1S

490 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Kho, Quận 1

Tel: 02839208383

Hotline bán hàng: 0923 490 490

Website: http://hyundaikinhduongvuong.com

Hyundai Trường Chinh 1S

Tòa nhà H3, số 384 Hoàng Diệu, P4, Q4, tp HCM

Tel: 0837 261 152

Hotline bán hàng: 0837 261 152

Hotline dịch vụ: 0837 261 152

Hyundai Việt Hàn 1S

22-24 Huỳnh Mẫn Đạt, Phường 1, Quận 5, tp HCM

Tel: 0902 499 769

Hotline bán hàng:

Hotline dịch vụ:

Website: http://hyundaiviethan1s.com

Hyundai Gia Định

162 Phạm Văn Đồng, P4, Gò Vấp

Hyundai An Phú

30 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, HCM

Tel: 028 36368295

Hotline bán hàng: 1900 988 978

Hotline dịch vụ: 1900 988 985

Website: http://anphuhyundai.com.vn

Hyundai An phú 1S

Số 5A, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, quận 1, HCM

Tel: 028 36368295

Hotline bán hàng: 1900 988 978

Hotline dịch vụ:

Website: http://anphuhyundai.com.vn

Hyundai Trường Chinh 3S

Số 6 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, tp HCM

Tel: ‭02836 360 329‬

Hotline bán hàng: 0948 400 900

Hotline dịch vụ: 0908 634 363

Website: http://truongchinhhyundai.com.vn/

Đại lý miền Trung và Tây Nguyên

Hyundai Sông Hàn

86 Duy Tân, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng

Tel: 02363 783 888

Hotline bán hàng: 0914 303 555

Website: http://www.hyundaisonghan.com.vn

Hyundai Sơn Trà

286 Phạm Hùng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng

Hotline bán hàng: 0941 555 404

Hotline dịch vụ: 0941 555 404

Website: http://hyundai-sontra.vn

Hyundai Thanh Hóa

MBQH 2792 đường Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa

Hotline bán hàng: 0237 653 6666Hotline dịch vụ: 0237 651 5555

Website: http://hyundai-thanhhoa.com.vn

Hyundai Ninh Bình 1S

280 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

Hyundai Vinh

Km số 3 + 500, Đại lộ Lê nin, Tp. Vinh

Tel: 0383 515 226

Hotline bán hàng: 091 371 666

Hotline dịch vụ: 0917 254 668

Website: http://hyundaivinh.com.vn

Hyundai Hà Tĩnh

Thôn Gia Ngãi, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Tel: 039 3662 888

Hotline bán hàng: 0911731666

Hotline dịch vụ: 0911 572 666

Website: http://hyundaihatinh.com.vn

Hyundai Quảng Bình

Đường Quang Trung, Phường Phú Hải, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

Tel: +84-23-2393-9999.

Hotline bán hàng: 0886 86 7373

Hotline dịch vụ: 0917 99 7373

Website: http://hyundaiquangbinh.vn

Hyundai Quảng Trị

QL 1A, Phước Mỹ, Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị.

Tel: 0233 3 710 555

Hotline bán hàng: 0919293455

Hotline dịch vụ: 0919293456

Website: http://hyundai-quangtri.vn 

Hyundai Huế

01 Nguyễn Văn Linh, Phường An Hòa, TP Huế

Tel: 02343 949 999

Hotline bán hàng: 0919 293 568

Hotline dịch vụ: 0919 293 578

Website: http://hyundaihue.com.vn/

Hyundai Quảng Nam

Địa chỉ: 96 Phan Bội Châu, thành phố Quảng Nam, tỉnh Quảng Nam

Hyundai Quảng Ngãi

Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi, TỈnh Quảng Ngãi

Hotline bán hàng: 0944 260 555

Hotline dịch vụ: 0255 3687 888

Website: http://hyundai-quangngai.com.vn/

Hyundai Bình Định

359 Tây Sơn, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

Tel: 02563 535 255

Hotline bán hàng: 0919 350 359

Website: http://hyundaibinhdinh.com.vn

Hyundai Gia Lai

278 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Tp Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Hotline bán hàng: 0941 330 333

Hotline dịch vụ: 0916 021 278

Website: http://hyundaigialai.com.vn/

Hyundai Đăk Lăk

15A Nguyễn Chí Thanh, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột

Tel: 0262 357 8888

Hotline bán hàng: 0945 73 5599

Hotline dịch vụ: 0949 415599

Website: http://hyundaidaklak.com.vn/

Hyundai Nha Trang

1.18 C Đường 23/10, P.Ngọc Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa

Tel: 025 8381 6668

Hotline bán hàng: 02583816668

Hotline dịch vụ: 03388 330 777

Website: http://hyundainhatrang.vn

Hyundai Đà Lạt

Số 12 đường 3 tháng 4, phường 3, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng

Tel: 02633 525 525

Hotline bán hàng: 02633525 526 - 0901 901 166

Hotline dịch vụ: 02633 525 253 - 0911 665 068

Website: http://hyundai-dalat.vn/

Bảng giá xe Hyundai

Bảng giá chung của xe ô tô Hyundai

Xe 4 chổ

Bảng giá tham khảo của xe ô tô Hyundai 4 chổ dòng Grand i10 Hatchback, Grand i10 Sedan, Elantra và Accent

Grand i10 Hatchback

Tên xe                                        Giá tham khảo(triệu)

Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn     315 000 000

Grand i10 1.0 MT                        380 000 000

Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn     330 000 000

Grand i10 1.2 MT                        370 000 000

Grand i10 1.2 AT                         405 000 000

Grand i10 1.0 AT                         380 000 000

Grand i10 Sedan

Tên xe                                        Giá tham khảo(triệu)

Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn      350 000 000

Grand i10 1.2 MT                        390 000 000

Grand i10 1.2 AT                         415 000 000

Elantra

Tên xe                                     Giá tham khảo(triệu)

Elantra 1.6 MT                        560 000 000

Elantra 1.6 AT                         635 000 000

Elantra 2.0 MT                        669 000 000 

Elantra Sport                           739 000 000

Accent

Tên xe                                   Giá tham khảo(triệu)

Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn    425 000 000

Accent 1.4 MT                       470 000 000

Accent 1.4 AT                        499 000 000

Accent 1.4 AT Đặc biệt          540 000 000

Xe 7 chổ

Example text

Kona

Tên xe                                     Giá tham khảo(triệu)

Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn          615 000 000

Kona 2.0 AT Đặc biệt              675 000 000

Kona 1.6 Turbo                       735 000 000

Tucson

Tên xe                                      Giá tham khảo(triệu)

Tucson 1.6L T-GDI Đặc biệt     882 000 000

Tucson 2.0L Tiêu chuẩn           770 000 000

Tucson 2.0L Đặc biệt                838 000 000

Tucson 2.0L Diesel                   900 000 000

New SantaFe

Tên xe                                         Giá tham khảo(triệu)

SantaFe 2.2 Dầu                        1 245 000 000

SantaFe 2.4 Xăng                      1 185 000 000

SantaFe 2.2 Dầu ĐB                  1 195 000 000

SantaFe 2.4 Xăng ĐB                1 135 000 000

SantaFe 2.2 Dầu                        1 055 000 000

SantaFe 2.4 Xăng                         995 000 000

Starex H-1

Tên xe                                        Giá tham khảo(triệu)

Starex van 3 chổ

Starex 6 chổ xăng

Starex 6 chổ dấu

Starex 9 chổ xăng MT                 944 000 000

Starex 9 chổ xăng AT               1 019 000 000

Starex 9 chổ dấu                         992 000 000

Starex Limousin                        1 538 000 000

Xe 16 chổ

Tên xe                                        Giá tham khảo

Xe 16 chổ Hyundai Solati          1 080 000 000

Kinh nghiệm chọn mua xe Hyundai cũ

Mua xe đã qua sử dụng là giải pháp hợp lý cho những người có điều kiện eo hẹp về tài chính. Tuy nhiên vì là hàng đã qua sử dụng nên cũng tiềm ẩn khá nhiều cạm bẫy, đòi hỏi người mua phải tỉnh táo hơn. Những chia sẻ về kinh nghiệm dưới đây sẽ giúp bạn an tâm hơn phần nào khi chọn mua xe ô tô Hyundai cũ 

Chuẩn bị ngân sách

Trước khi quyết định mua một chiếc xe, bạn phải chuẩn bị đủ tài chính để mua xe, bao gồm cả phí đăng kí sang tên, bảo hiểm và chi phí bảo dưỡng định kỳ, chi phí nuôi xe... Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ tài chính, công việc tiếp theo cần làm là tìm hiểu thông tin về dòng xe mình muốn mua và giá cả thị trường và cả những kinh nghiệm mua xe ô tô đã qua sử dụng từ trên các diễn đàn và bạn bè xung quanh. Việc làm này rất quan trọng và nó có thể giúp bạn nắm được ưu-nhược điểm của dòng xe muốn mua và không bị "hớ" giá.

Trong trường hợp bạn có ý định vay tiền để mua ô tô đã qua sử dụng thì yêu cầu khoản vay không được vượt quá 20% mức thu nhập hàng tháng của bạn. So với việc mua xe mới thì việc mua xe cũ có thể phải bỏ ít chi phí hơn, tuy nhiên chi phí bảo dưỡng sẽ khá cao, ngoài ra còn có các khoản phí khác mà người mua xe ô tô cũ giá rẻ thường quên đó là vấn đề bảo hiểm, nhiên liệu…Do vậy, số tiền vay ít sẽ giúp bạn dự trù những khoản phí còn lại, đặc biệt là với những trường hợp bạn có mua dòng xe đã hết hạn bảo hành.Khoản vay mua xe không được vượt quá 20%.

Tìm hiểu thông tin về dòng xe mình muốn mua

Không quá khó hiểu khi vì sao nhiều người mua xe hơi cũ Hyundai i10  hay xe Elantra cũ mặc dù giá bán của nó đắt hơn nhiều so với những dòng xe khác. Điều quan trọng nhất là hai sản phẩm này mang thương hiệu uy tín, đặc biệt chất lượng và độ uy tín của sản phẩm cũng khá cao. Do vậy, nếu muốn tiết kiệm được chi phí bạn nên liệt kê những dòng xe có giá nằm trong khoản ngân sách của bạn, sau đó chọn lọc và đưa ra quyết định nào là tốt nhất. Nếu bạn muốn mua xe ô tô Hyundai giá rẻ dưới 5 năm thì cần phải đảm bảo rằng nó có đầy đủ các giấy tờ của người chủ trước đó. Những chiếc xe có chính sách bảo hành dài hạn và được sự hỗ trợ của nhà sản xuất ô tô sẽ giúp bạn tiết kiệm được chi phí kha khá.

Kiểm tra xe

Khi đã tìm được chiếc xe ưng ý, công việc tiếp theo là đi xem trực tiếp và kiểm tra tổng quát chiếc xe. Hãy kiểm tra nội, ngoại thất, khả năng vận hành máy móc, mức tiêu thụ nhiên liệu,.. của chiếc xe. Nếu không rành về xe, bạn nên yêu cầu đem xe đến trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra chi tiết chính xác hơn. Hoặc tốt nhất là mua xe đã qua sử dụng ở các trung tâm có bảo hành chính hãng của Hyundai

Kiểm tra ngoại thất phần đầu xe

Đầu xe là khu vực thường xuyên xảy ra và chạm nhất, và do đó, những dấu vết của va chạm cũng khó có thể hoàn toàn bị xóa khỏi khu vực này.

Việc đầu tiên nên kiểm tra là các đường gân, đường chỉ trên nắp ca pô. Đây là những khu vực mà sau tai nạn nặng, khó có thể phục hồi nguyên trạng. Việc miết tay theo những đường gờ này là cần thiết để phát hiện ra những khu vực được bả, đắp, phục hồi. Ngoài ra, bạn cũng nên nhìn kỹ khắp các khu vực phẳng của nắp ca pô để phát hiện những vết tiêm tút.

Tiếp đó, khe hở giữa hàng loạt các chi tiết cũng là khu vực mà lịch sử va chạm của xe có thể để lại dấu vết. Sau các va chạm nặng, các khe hở này thường không còn được đều, hoặc sẽ được sơn lại với phần viền dày hơn.

Cản trước của xe tiếp tục là một khu vực cần được kiểm tra, "sờ nắn" kỹ càng.

Kiểm tra phần thân xe

Tất cả các mẫu xe bán ra đều có la zăng nguyên bản. Nếu chủ xe cũ đã thay la zăng, đây là một dấu hiệu nghi vấn về tình trạng của xe. Ngoài ra, những vết va chạm trên la-zăng sẽ là cơ sở để đặt ra nghi vấn với lịch sử sử dụng của mẫu xe bạn đang xem xét.

Tương tự phần đầu, phần thân xe cũng có những đường gờ nổi khá khó phục hồi một cách sắc nét sau những va chạm nặng.

Khe hở giữa các cánh cửa cũng là một yếu tố bạn nên dành nhiều thời gian quan sát. Nếu khe hở không đều, hay mép cửa có dấu hiệu chắp vá, bạn sẽ có thêm cơ sở để đặt ra nghi vấn.

Những đường mép hoặc góc khuất sẽ là nơi chủ cũ, nếu muốn che giấu lịch sử tai nạn, sẽ khó có thể làm "sạch sẽ" hoàn toàn.

Kiểm tra phần đuôi xe

Tương tự phía đầu xe, phần đuôi xe cũng là nơi có khả năng gặp va chạm cao. Những đường gờ, mép gấp hay khe hở là những khu vực cần kiểm tra kỹ lưỡng.

Khe hở giữa các khu vực có còn đều nhau, có bị sơn bồi, độ chắc chắn của bộ đèn hậu...

Khoang máy

Khoang máy quá sạch sẽ không hẳn là một dấu hiệu tốt. Đó có thể là dấu hiệu của việc "dọn" xe.

Trong khoang máy, hàng loạt các chi tiết kim loại màu sáng sẽ xỉn màu theo thời gian. Đây là một yếu tố để đánh giá tuổi đời của xe.

Ngoài ra, một khoang máy tốt cần phải thực sự khô ráo. Những dấu vết của việc chảy dầu, chảy chất lỏng như này cho thấy động cơ của xe đang có vấn đề.

Bên cạnh đó, hàng loạt các đường gờ bên trong nắp ca pô, các vết hàn bấm của nhà sản xuất là cơ sở để đánh giá độ nguyên trạng của chiếc xe.

Các chi tiết kim loại biến màu, lão hóa như này cũng cho thấy tuổi đời cao.

Kiểm tra nội thất xe

Mở cửa xe, bạn hãy cũng dành thời gian để kiểm tra các đường gờ, đường dập ở bên trong cửa xe và mép cửa. Đặc biệt là những khu vực nằm dưới ron cửa, thường sẽ bị bỏ qua khi thực hiện phục hồi.

Phần sàn xe và mặt dưới của ghế xe cũng là những nơi dễ phát hiện tuổi thọ hay thậm chí việc ngập nước. Bỏ qua phần thảm mới được lắp đặt phía bên trên, phần thảm gốc của xe cũng như phần mặt dưới của ghế, sẽ dễ dàng lưu lại dấu vết của việc ngập nước qua các chi tiết han gỉ.

Một mẹo nhỏ để phát hiện dấu hiệu bất thường đó là bạn hãy đỗ xe ra giữa trời nắng, trong khoảng nửa tiếng, rồi mở cửa bước vào xe để ngửi mùi nội thất. Mùi ẩm mốc của những mẫu xe ngập nước sẽ ngay lập tức bốc lên với "thử thách" này.

Hàng loạt các chi tiết thường xuyên bị ma sát như vô lăng, bề mặt ghế da, các nút bấm, cần gạt cũng để lộ tuổi xe rõ nét.

Nút bấm chỉnh gương, kính đã bị tróc, cho thấy tuổi đời của xe cũng đã khá cao. Chi tiết này chủ xe hoàn toàn có thể thay thế mới, nhưng chưa chắc đã mang lại hiệu quả về mặt chi phí khi bán xe cũ.

Bạn cũng đừng quên dùng thử các nút bấm, ấn tay lên thử các bề mặt nội thất để xem những chi tiết này có còn chắc chắn hay không.

Vận hành thử

Tuy không thể có những nhìn nhận ở mức chuyên gia nhưng việc vận hành thử cũng giúp chúng ta có những đánh giá ban đầu về xe: nổ máy có tiếng động lạ? Lên ga có đều? Các chi tiết như đèn xe, điều hòa, gạt nước, v.v... có còn hoạt động hiệu quả?

Việc quan trọng nữa là bạn nên vận hành ở đầy đủ các dải tốc độ, để xe lên đủ các cấp số, rồi thử thách ở đầy đủ các bề mặt đường, để phát hiện những chi tiết già cỗi, ọp ẹp.

Một số tính năng tự động như đèn chiếu sáng tự động, gạt mưa tự động, cửa sổ trời, v.v... cũng cần được thử thách kỹ lưỡng để đảm bảo còn hoạt động tốt.

Sau quá trình kiểm tra này, chúng tôi tin là bạn đã có thể lựa chọn được một mẫu xe cũ tương đối tốt. Tuy nhiên, nhiều "bệnh" của ô tô xuất hiện ở dạng tiềm ẩn, khó có thể thấy trong chỉ vài tiếng thử nghiệm. Lời khuyên cuối cùng, là bạn hãy mang mẫu xe muốn mua tới kiểm tra chi tiết tại các đại lý chính hãng để đảm bảo có thể có những nhìn nhận xác thực nhất về tình trạng hiện tại của xe.Lái thử xe

Không có cách nào để đánh giá chiếc ô tô đã qua sử dụng tốt bằng việc lái xe thử. Thay vì tin vào những lời quảng cáo, PR không có thực thì tốt nhất bạn nên yêu cầu người bán cho lái thử ở trên nhiều cung đường và điều kiện khác nhau. Xem xét nội ngoại thất, đánh giá động cơ vận hành, các trang thiết bị ở bên trong xe vẫn còn hoạt động tốt hay không, đảm bảo mang lại sự thoải mái cho bạn hãy không,…Trong trường hợp chưa có kinh nghiệm tìm mua xe cũ cũng như kiểm tra chi tiết xe ô tô thì bạn nên tìm một chuyên gia đi cùng để được hỗ trợ tốt hơn.

Sau cùng, hãy khéo léo "đàm phán" để giảm bớt chi phí mua xe. Bạn nên tận dụng những điểm yếu của chiếc xe và khả năng đàm phán của mình để thương lượng giá cả cuối cùng với chủ xe hoặc doanh nghiệp mua bán. Với những chia sẻ về kinh nghiệm mua xe ô tô cũ trên đây, hy vọng bạn sẽ có được sự lựa chọn chính xác và hợp lý nhất.

Bạn cần bán xe ô tô Hyundai cũ?

Bạn cần bán xe ô tô Hyundai cũ?

Hiện nay, số lượng xe ô tô Hyundai cũ được bán ra tại Việt Nam tăng liên tục qua các năm và vì mức giá tương đối rẻ nên được chuyển nhượng, mua bán cũ rất nhiều và phù hợp cho nhiều doanh nghiệp, người dùng tiết kiệm được chi phí.

Chúng ta dễ dàng bắt gặp các tin đăng rao vặt bán xe ô tô Hyundai cũ như: xe huyndai i10 cũ, xe i10 cũ, grand i10 cũ, huyndai i10 cũ, xe huyndai cũ, giá xe elantra cũ, giá xe tucson cũ, xe accent cũ,  các đời xe Hyundai cũ 2012, 2014, 2015, 2016... cũng được bán ra khá nhiều.

Tại Xe.muabannhanh.com với hơn 100.000 tin đăng mua bán xe ô tô, người mua có thể dễ dàng tìm thấy hàng nghìn tin đăng bán xe ô tô Hyundai cũ và người bán cũng có thể dễ dàng tin miễn phí rao bán xe Hyundai cũ của mình và nhanh chóng tìm được người mua phù hợp, và nếu bạn đang là người kinh doanh chuyên mua bán xe tải, bạn sẽ dễ dàng nhanh chóng tiếp cận được người mua, gia tăng khách hàng tiềm năng với việc nhanh chóng trở thành người bán uy tín VIP muabannhanh. Dễ dàng tham gia Đánh Giá - Bình Luận - Hỏi Đáp Mua Bán Nhanh để được hỗ trợ toàn diện mọi thứ khi mua xe ô tô Hyundai cũ.

Và nếu bạn có xe ô tô Hyundai cũ cần bán nhanh chóng, ở Xe Mua Bán Nhanh bạn có thể đăng tin bán xe miễn phí, tiếp cận được ngay hàng trăm khách hàng tiềm năng với VIP muabannhanh, có đầy đủ các công cụ hỗ trợ bán hàng như ChatNhanh với người mua, Blog Mua Bán Nhanh chia sẻ kinh nghiệm bán hàng.

Hàng ngàn xe ô tô Hyundai đã qua sử dụng tại Mua bán ô tô

Mua xe ô tô Hyundai chính hãng giá tốt ở đâu?

Mua xe ô tô Hyundai chính hãng giá tốt ở đâu?

Hiện tại việc tìm hiểu mua ô tô Hyundai không còn quá khó khăn chủ yếu là các hình thức dưới đây.

Mua qua quen biết: Có thể người thân quen giới thiệu, đã từng mua sử dụng nên tư vấn bạn chọn mua dòng xe ô tô đó.

Trực tiếp đến đại lý xe ô tô Hyundai để tham khảo giá, trải nghiệm lái thử, được nhân viên bán hàng tư vấn trực tiếp.

Ở cả 2 hình thức trên hiện nay rất ít được sử dụng lại do bạn rất dễ bị nhiễu thông tin, các dòng xe ô tô  thì luôn được nâng cấp, cho ra đời các phiên bản mới đáp ứng nhiều quy định mới cũng như nhu cầu phát triển của xã hội. Mỗi đại lý xe ô tô Hyundai đôi khi có những mức giá, chính sách ưu đãi khác nhau, bạn cũng chẳng có thời gian đi được nhiều nơi cùng một lúc.

Tại Xe Mua Bán Nhanh - Mạng Xã Hội Mua Bán Xe lớn toàn quốc với hơn 288.000 thành viên bán hàng được kiểm duyệt kỹ lưỡng thông tin sẵn sàng giúp bạn tư vấn thông tin xe ô tô Hyundai mới, cũ cũng như hồ sơ thủ tục mua xe mà bạn chỉ cần đăng ký tài khoản thành viên qua vài thao tác click chuột đơn giản, bạn có thể tham khảo được giá nhiều đại lý, chọn cho mình được đại lý xe ô tô Hyundai phù hợp nhất. Với các công cụ hỗ trợ toàn diện miễn phí như Chat Nhanh, Hỏi Đáp Mua Bán Nhanh, Blog Mua Bán Nhanh bạn hoàn toàn tiết kiệm được nhiều thời gian, công sức, tiền bạc và nhanh chóng tìm được nơi mua xe ô tô Hyundai chính hãng giá tốt nhất đồng thời có được quyết định mua xe chính xác nhất.

Tham khảo thêm giá mua bán xe ô tô Hyundai trên Mua bán ô tô