1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
- Động cơ / Engine Model: D6CK38E4
- Công suất động cơ / Max. Power (KW/rpm): 279/1.900
- Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm): 1.452/1.200
- Dung tích động cơ / Displacement (cc): 12.742
- Tiêu chuẩn khí thải / Emission level: EURO IV
- Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
- Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm): 130 x 160
- Vệt bánh xe / Wheel Tread . Front/Rear (mm): 2.050/1.860
- Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm): 180
- Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h): 112
- Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability: 32.5%
- Hộp số 5 cấp: 5 Số tiến - 1 Số lùi M12S5-R
- Ly hợp Kiểu đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
- Phanh ABS + RSR KOREA
- Khung gầm ( Base Chassis): Hyundai Aero Express
- Chiều dài cơ sở (mm): 6.120
- Kích thước tổng thể (mm) Chiều dài: 12.200
- Chiều rộng: 2.500
- Chiều cao: 3.520
- Công thức bánh xe: 4 x 2R
- Cỡ lốp: Michelin Tubeless - 295/80 R22.5
- Bình nhiên liệu (Lít): 400
- Số chỗ ngồi: 36G+1+1
- Kính chắn gió: Loại kính an toàn Loại 1 Tấm
- Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn
- Gương chiếu hậu HYUNDAI (KOREA)
- Đèn đầu đuôi HYUNDAI (KOREA)
- Hệ thống máy lạnh: KB 28.000KCl (HYUNDAI KOREA)
- Hệ thống treo : đệm khí nén, thanh cân bằng/ Suspension- air HYUNDAI (KOREA)
- Taplo Hiển thị (Cluster Digital) HYUNDAI (KOREA)
- Hệ thống dây điện + ECU Sản xuất dùng xuất Châu âu
- Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí Sản xuất dùng xuất Châu âu
- Nội thất trong xe tiêu chuẩn Theo xe mẫu của TRACOMECO
- Thân xe Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà Sản xuất khác.
2. GIÁ BÁN XE:
Giá bán (VNĐ) VNĐ
G38 3.700.000.000
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế GTGT (VAT 10%), nhưng không bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký lưu hành xe, và những chi phí liên quan khác.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe giường nằm Tracomeco