29/01/2017
Loại phương tiện : Ô tô tải (thùng kín)
Xuất xứ : Nhật Bản và Việt Nam
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3355 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1730 kG
Cầu sau : 1625 kG
Tải trọng cho phép chở : 3450 kG
Số người cho phép chở :3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7000 x 2190 x 2850 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 5150 x 2050 x 1800/--- mm
Khoảng cách trục :3845 mm
Vết bánh xe trước / sau :1680/1525 mm
Số trục :2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 4JJ1 E2N
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :2999 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :96 kW/ 2800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 181.55 kg/m3; - Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải ISUZU 3,95 thùng kín