Xe tải Isuzu 5T thùng bảo ôn - NQR75LE4
Giá (Xe + Thùng): 935.000.000 ₫
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Khuyến mãi:
Tặng bao da vô lăng tay lái
Tặng 200 lít dầu
Trả trước 80%
Xe tải Isuzu NQR75LE4 5 tấn thùng bảo ôn đang được khách hàng chọn lựa hàng đầu, xe không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn mang động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm tối đa được nhiên liệu, tuổi thọ sản phẩm được tăng cao. Sự ra đời dòng xe này là một bước ngoặc quan trọng - mang lại cho khách hàng dòng xe tốt nhất tại thị trường xe Việt Nam hiện nay.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH:
Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km
Xe được kèm theo các linh kiện: quạt gió, sổ bảo hành, thùng đựng đồ nghề, máy lạnh(tùy theo nhu cầu của khách hàng)
Xe được bảo hành bảo dưỡng ở tất cả đại lý trên toàn quốc
Tổng quan xe tải Isuzu 5T thùng bảo ôn NQR75LE4 vẫn giữ được nét sang trọng, tinh tế của dòng xe tải Isuzu. Ngoài ra, còn có thểm nhiều cải tiến nổi bật: Vị trí mặt ga lăng được nâng cao hơn giúp tăng khả năng lưu thông gió - làm mát động cơ tốt hơn. Khu vực tay lái bố trí thuận tiện dễ thao tác. Kính chỉnh điện tự động kèm khóa cửa trung tâm an toàn.
Một trong những điểm mới lạ của xe tải Isuzu NQR75LE4 vẫn giữ được những nét riêng biệt và tinh tế sang trọng của dòng xe Isuzu mang động cơ Euro2, xe được cải tiến thêm những đặc điểm mới lạ nổi bật hơn: vị trí mặt ga lăng xe được nâng cao hơn giúp tăng khả năng lưu thông gió làm mát động cơ tốt hơn.
Tất cả các bộ phận trên xe được lắp đặt tỉ mỉ dưới dây chuyền công nghệ Nhật Bản, 100% linh kiện nhập khẩu nhằm mang đến cho khách hàng được dòng xe ưu việt hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : ISUZU NQR75LE4/ĐTP-BO
Số chứng nhận : 0524/VAQ09 - 01/18 - 00
Ngày cấp : 27/04/2018
Loại phương tiện : Ô tô tải bảo ôn
Xuất xứ : ---
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3815 kg
Phân bố : - Cầu trước : 1895 kg
- Cầu sau : 1920 kg
Tải trọng cho phép chở : 4990 kg
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 9000 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7610 x 2220 x 3200 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 5650 x 2100 x 2050/--- mm
Khoảng cách trục : 4175 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1680/1650 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 4HK1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 114 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực