Thông tin chi tiết về dòng xe NQR75ME4 tải trọng từ 5,7 tấn
Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.060 x 2.255 x 3.190 mm
Vết bánh xe trước-sau : 1.680/1.650
Chiều dài cơ sở : 4.475 mm
Khoảng sáng gầm xe: 225 mm
Tổng trọng tải: 9.500 kg
Trọng lượng bản thân: 2.730 kg
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít
Loại động cơ: 4HK1E4NC
Kiểu động cơ: phun nhiên liệu trực tiếp, tubor tăng áp - làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh: 5.193 cc
Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
Công suất cực đại: 155 (114) / 2.600 Ps(kW)/rpm
Mô-men xoắn cực đại: 419(43)/1600~2600 N.m(kgf.m)/rpm
Kiểu hộp số: MYY6S 6 số tiến và 1 số lùi
Hệ thống lái: Trục vit-ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh: Tang trống, phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
Hệ thống treo trước sau: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Acquy: 12V-70AH (trang bị 02 bình nhãn hiệu Panasonic)
Khả năng vượt dốc tối đa: 26 %
Bán kình quay vòng tối thiểu: 9 m
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải isuzu NQR75ME4