Bán xe cứu hỏa Isuzu nhập khẩu nguyên chiếc dung tích 10 khối
Thông số kĩ thuật của xe
Chassis FVZ Heavy-duty chassis for Fire-fighting application
Model xe ISUZU QL1250WPFZY
Dẫn động 6x4 (Left hand drive)
Chiều dài cơ sở 4650 + 1300 mm
Vệt bánh trước/sau 1960/1855 mm
Kích thước tổng thể 9360 x 2500 x 3000mm
Trọng lượng (Weight)
Tổng trọng (GVW) 23600 kg
Tự trọng (Curb weight) 13000 kg
Tải trọng (Payload weight) 10000 kg
Dung tích bồn chứa
(Tank capacity) 9m3 nước và 1m3 bọt (9.000L Water + 1000L Foam)
Vật liệu chế tạo bồn chứa nước và bồn chứa bọt Inox 304, dày ≥ 4mm
Bơm chữa cháy
(Fire Pump) Model: CB10/60. Áp lực nhỏ nhất: 1.0MPa, Lưu lượng: 60L / S. Gắn phía sau, thời gian vận hành nước: ≤20s (Rated low pressure: 1.0MPa, Flow rate: 60L/S. Rear-mounted,Water delivery time:≤20s)
Súng chữa cháy
(Fire Cannon) Áp lực nhỏ nhất 1.0MPa, Lưu lượng phun: 50L / s, Tầm phun ≥60m, xoay góc 360 ° (Rated pressure ≤1.0MPa, Rated Flow rate: 50L/s, Throw range ≥60m, Rotation angle: 360°)
Cabin Cabin đôi có 4 cửa và 6 người ngồi có trang bị dây đai an toàn (Double cab with Four doors, 6 seats with safe belts)
Động cơ
(Engine)
Model: ISUZU 6HK1-TCH
Kiểu (Type) động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Công suất (Max.Power) 221Kw
Dung tích xy lanh (cm3) 7790
Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard) EURO 5
Hộp số (Gearbox)
9JS119TA, hộp số cơ khí với 9 số tiến và 1 số lùi (9-shift, mechanical type, 9 forward and 1 reverse with)
Hệ thống phanh ABS toàn phần, dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh tay lốc kê
Hệ thống lái Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Nhíp lá nhiều lớp hình bán nguyệt
Lốp (Tire) 11.00R20 (10+1)
Màu (Color) Đỏ hoặc sơn màu và logo theo yêu cầu
Tốc độ lớn nhất 120 km/h