Xe tải Mitsubishi Fuso FA140 xe tải trung cao cấp xuất xứ Nhật Bản, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại và an toàn
𝐌𝐈𝐓𝐒𝐔𝐁𝐈𝐒𝐇𝐈 𝐅𝐔𝐒𝐎 𝐅𝐀 𝟏𝟒𝟎
☎️ 𝟎𝟑𝟑𝟗.𝟕𝟔𝟕. 𝟑𝟗𝟏 - 𝐇𝐢𝐞̂́𝐮 Đ𝐚𝐧𝐠 - 𝐓𝐡𝐚𝐜𝐨 𝐀𝐧 𝐋𝐚̣𝐜
----------------------------------
🔷 Mitsubishi Fuso FA 140 thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ Fuso tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Mitsubishi Fuso và Daimler, Mitsubishi Fuso FA 140 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ Fuso với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mitsubishi Fuso trên Fuso FA 140 giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe Mitsubishi Fuso FA 140 có tải trọng 5,750 kg.
🔷 Fuso FA 140 thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ Mitsubishi tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Mitsubishi Fuso và Daimler.
🔷 Fuso FA140 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ Mitsubishi với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mitsubishi Fuso trên Fuso FA140 giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe Fuso FA140 có tải trọng gần 5,7T.
🔷 Các phiên bản tải trung thế hệ mới của Mitsubishi Fuso có cabin kích thước lớn, được thiết kế nhằm tối ưu tính khí động học. Ngoài ra, phải kể đến yếu tố khung gầm vững chắc được thiết kế theo công nghệ xe tải nặng tiêu chuẩn Daimler – CHLB Đức, kết hợp hệ thống treo kích thước lớn, phù hợp vận hành trong đa dạng điều kiện địa hình.
🔷 Kích thước khung chassis lớn kết hợp đà ngang liên kết ở mặt hông giúp tăng độ cứng vững và tăng khả năng chịu tải. Bề mặt khung phẳng giúp dễ dàng bố trí thùng xe, hệ thống phanh khí nén với cơ cấu tự động điều chỉnh…
----------------------------------
Thông Số Kỹ Thuật
* Động cơ
🔷 Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4D37, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)
🔷 Dung tích xylanh (cc): 3907 cc
🔷 Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 136/2500
🔷 Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 420/1500
🔷 Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 200
* Kích thước xe (mm)
🔷 Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 8.035 x 2.3340 x 3.320 (m)
🔷 Chiều dài cơ sở: 4.250 (m)
🔷 Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 5.250 x2.220 x 680/2.095 (m)
* Trọng lượng (T)
🔷 Trọng lượng bản thân: 4.445 (T)
🔷 Tải trọng: 6.700 (T)
🔷 Trọng lượng toàn bộ (Kg): 11.200 (T)
* Hộp số: Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
🔷 Trước: Phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lực.
🔷 Sau: Phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lực.
* Hệ thống phanh
🔷 Trước: Khí nén hai dòng, phanh khí xả
🔷 Sau: Khí nén hai dòng, phanh khí xả
----------------------------------