Số loại VT 350
Tải trọng cho phép (Kg) 3490
Chiều dài lòng thùng (mm) Mui Bạt 4880 x 1920 x 1890
Thùng kín 4885 x 1920 x 1890
Chiều dài cơ sở (mm) 3735
Công thức bánh xe 4x2
Cabin
Loại Đơn - kiểu lật
Kích thước cabin: DxRxC (mm) 1510x1950x1865
Động cơ
Kiểu loại động cơ Hàn Quốc - D4BH
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) 103/3400
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) 235/2000
Hệ thống truyền động
Ly hợp Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động Hàn Quốc - cầu sau
Lốp xe
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng VT350: 02/04/01
Cỡ lốp: I/II
VT350 (MB&TK): 7.50-16
Các thông số khác