Đầu kéo Chenglong 385HP
ĐỘNG CƠ
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Model: YC6MK385-50 (385HP) Euro 4
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng
Dung tích xilanh (L): 10.338
Tỷ số nén: 17:1
Đường kính x hành trình piston (mm): Ø123x145
Công suất định mức (kw/rpm): 285/1900
Lượng dầu động cơ (L): 23
Lượng nước làm mát hệ thống (L): 40
HỘP SỐ
FAST (Mỹ), ký hiệu 12JSD160TA, 12 số tiến, 2 số lùi
LY HỢP
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430
Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí
CẦU SAU
Cầu nhanh, tỷ số truyền cầu sau: 4.44, công nghệ Đức
KHUNG CHASSIS
Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 273x(8+5) mm. Hệ thống nhíp 2 trục trước 9 lá nhíp, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá nhíp.
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, ABS chống bó cứng phanh
LỐP
Lốp xe 12R22.5, không săm
CABIN
H7, 2 giường nằm, kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế bóng hơi, cửa điện, điều hòa làm lạnh nhanh
HỆ THỐNG ĐIỆN
2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 3300 + 1350
Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm): 2043/1835
Treo trước/ treo sau: 1525/818
Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 19˚/55˚
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 6890x2495x3890
TRỌNG LƯỢNG
Khối lượng bản thân (kg): 9500
Khối lượng kéo theo cho phép (kg): 38.200
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG
Tốc độ lớn nhất (km/h): 88
Độ leo dốc lớn nhất (%): 25
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 16
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h) (m):