xe ben 4 chân Chenglong
Stt
Hạng mục
Thông số
Ghi chú
1
ĐỘNG CƠ
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Model: YC6L310-33 (310HP) Europe III
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng
Dung tích xilanh (L): 8.424
Tỷ số nén: 17.5:1
Đường kính x hành trình piston (mm): Ø113x140
Công suất/ vòng quay (kw/rpm): 231/2200 max
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (Nm/rpm): 1150/1300-1600
2
HỘP SỐ
FULLER (Mỹ), ký hiệu 9JS119T-B, đồng tốc, 9 số tiến, 1 số lùi, có trợ lực
3
LY HỢP
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430
Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí
4
CẦU SAU
Tỷ số truyền cầu sau: 4.785, công nghệ Đức
5
KHUNG CHASSIS
Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 273x(8+5) mm. Hệ thống nhíp 2 trục trước 9 lá nhíp, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 13 lá nhíp.
6
HỆ THỐNG LÁI
Bộ chuyển hướng hình cầu kiểu tuần hoàn. Góc quay lớn nhất: bánh trong 48˚, bánh ngoài 36˚
7
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh: Ø400x130, sau khi phanh Ø410x180.
8
LỐP
Lốp xe hiệu Double Coin: 11.00R20, có săm, bố thép
9
CABIN
1 giường nằm, kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, điều hòa làm lạnh nhanh
10
HỆ THỐNG ĐIỆN
2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V
11
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 1800 + 3200 + 1350
Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm): 2050/1860
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 9300x2500x3200
Kích thước thùng ben (DxRxC) (mm): 6500x2300x1030
Thùng ben (m3): 14.5
12
TRỌNG LƯỢNG
Khối lượng bản thân (kg): 12.370
Khối lượng chuyên chở cho phép (kg): 17.500
Khối lượng toàn bộ (kg): 30.000
13
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG
Tốc độ lớn nhất (km/h): 89.7
Độ leo dốc lớn nhất (%): 30
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 24
Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất (mm): 268
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 350 với hệ thống khóa