xe tải thùng chenglong 8x4
Stt
Hạng mục
Thông số
Ghi chú
1
ĐỘNG CƠ
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Model: YC6L330-50 (330HP) Euro 4
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng
Dung tích xilanh (L): 8.424
Công suất cực đại/ Tốc độ quay (kw/rpm): 243/2200
Momen xoắn cực đại/ Tốc độ quay (Nm/rpm): 1250/1200-1600
2
HỘP SỐ
FAST (Mỹ), ký hiệu 9JS119T-B, 9 số tiến, 1 số lùi
3
LY HỢP
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430
Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí
4
CẦU SAU
Tỷ số truyền 4.44, Công nghệ Đức
5
KHUNG CHASSIS
Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 300x(8+5) mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 10 lá nhíp.
6
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức
7
HỆ THỐNG PHANH
ABS chống bó cứng phanh. Khí nén 2 dòng, tang trống
8
LỐP
Lốp xe 11.00R20, có săm, bố thép
9
CABIN
Kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, cửa điện, điều hòa làm lạnh nhanh.
Cabin cao – 2 giường
10
HỆ THỐNG ĐIỆN
2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V
11
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 1950 + 4900 + 1350
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 11.980x2500x3630
Kích thước thùng (DxRxC) (mm): 9500x2360x850/2150
12
TRỌNG LƯỢNG
Khối lượng chuyên chở cho phép (kg): 17.950
Khối lượng toàn bộ (kg): 30.000
13
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 24
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h):