THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN ĐƠN VỊ TÍNH KIỂU - TRỊ SỐ
Loại phương tiện - Ô tô tải (tự đổ)
Công thức bánh xe - 4x2R
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm 4850 x 2000 x 2270
Khoảng cách trục mm 2600
Vết bánh xe trước/sau mm 1510/1540
Khoảng sáng gầm xe mm 210
Khối lượng bản thân kg 3450
Khối lượng hàng hóa cho phép chở kg 3000
Khối lượng toàn bộ kg 6580
Số chỗ ngồi chỗ 02
Tốc độ cực đại km/h 74
Độ dốc lớn nhất xe vượt được % 54,62
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,9
Góc ổn định tĩnh ngang không tải độ 44o39'
Động cơ - 4DW93-84 (tăng áp)
Công suất lớn nhất kW/v/phút 62/3000
Mô men xoắn lớn nhất N.m/v/phút 230/1800
Nồng độ khí thải - Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
Ly hợp (côn) - Dẫn động thủy lực
Hộp số chính - 05 số tiến + 01 số lùi
Hộp số phụ - 02 cấp số
Số lốp bộ 6 + 1
Cỡ lốp trước/sau inch 7.50-16/7.50-16
Hệ thống phanh - Khí nén hai dòng (lốc kê)
Hệ thống lái - Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Điện áp hệ thống Volt 24
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) mm 2760 x 1710 x 420
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) Chiếc 01
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD3000A-E2TD