xe phun nước rửa đường dongfeng 14 khối
Thông số kĩ thuật của xe
Tên xe/ Model DFZ5258GPSSZ5D
Công thức bánh xe 6x4
Trọng lượng Tự trọng cho phép tham gia giao thông (kg) 10.500
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) 13.200
Tổng trọng cho phép tham gia giao thông (kg) 23.830
Kích thước Tổng thể (DxRxC) (mm) 9.565 x 2.495 x 3.130
Chiều dài cơ sở (mm) 4.500+1.350
Vết bánh xe (mm) 1.940/1.860
Vận hành Tốc độ lớn nhất (km/h) 95
Khoảng sáng gầm xe (mm) 500
Tổng thành
Ca-bin Loại Tiêu chuẩn
Trang bị 2 chỗ ngồi , 1 giường nằm, có điều hoà, radio catsec MP3
Động cơ Model YC6JA240-50
Chủng loại Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp
Công suất (kw)/ Dung tích xilanh (cc) 177/6870
Momen xoắn max (rpm) 2300
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hộp số 2 tầng 8JS105A-B với 8 số tiến, 2 số lùi
Lốp Cỡ lốp 11.00R20
Số lượng 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
Hệ thống lái Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống truyền lực Đĩa đơn, đường kính lá ma sát phi 430
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều
Hệ thống phanh ABS toàn phần. Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh tay lốc kê.
Thùng chứa nhiên liệu 400 lít
Xitec Dung tích xitec (mm/m3) 13m3
Vật liệu chế tạo bồn Thép cácbon Q235 dày ≥ 4mm
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ. Các vòi tưới độc lập. - 02 vòi phun nước rửa đường .
- 02 vòi phun chống bụi.
- 02 vòi tưới cây 2 bên
- 01 súng phun nước áp lực cao ≥ 20 m dùng để tưới cây, chữa cháy hoặc rửa biển quảng cáo..
Trang bị tiêu chuẩn theo xe 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe. 02 ống nhựa lõi thép để hút nước.
Thông số kỹ thuật bơm Model 80QZF-60/90 Độ sâu hút nước (m) 5
Công suất (kw) 22,2 Áp suất bơm (mpa) 4,5
Tốc độ vòng quay (v/p) 1.880 Lưu lượng bơm (m3/h) 60