Nhãn hiệu phương tiện (Trade mark) VT490-HUYNDAI
Khối lượng bản thân (Kerb mass) 3690 kg
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Design pay mass) 4990 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) 8875 kg
Khoảng cách trục (Whell space) 4500 (mm)
Công thức bánh xe (Driver configuration) 4 x 2
Số trục (Quantity of axle) 2
Ký hiệu, Loại Động cơ (Engine model, engine type) 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Nhãn hiệu động cơ (Trade Engine) D4DB
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (Overall Dimensions LxWxH) 7910x 2250 x3040 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng ( Size pleased packages) 6035 x 2080 x 790/1870 (mm)
Loại nhiên liệu ( Fuel kind) Diesel
Thể tích làm việc (Displacement) 3907 (cm3)
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV (Number of tires) 02/04/---/---
Lốp trước / sau (Tyres front / rear) 7.50 – 16(8.25-16) /7.50 – 16(8.25-16)
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải veam VT490 sử dụng động cơ hyundai - giá xe Veam VT490