Xe tưới nước rửa đường Dongfeng 17 khối.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CỦA XE
Tên xe/ Model DONGFENG/ CSC5311GSSD
Công thức bánh xe 8x4
Trọng lượng Tải trọng thiết kế (kg) 17.480
Tự trọng thiết kế (kg) 13.390
Tổng trọng thiết kế (kg) 31.000
Phân bổ tải trọng trục (kg/trục) 6500/6500/18000
Kích thước Tổng thể (DxRxC) (mm) 11.985 x 2.498 x 3.450
Chiều dài cơ sở (mm) 1.950+4.250+1.300
Vết bánh xe (mm) 1880/1800
Vận hành Tốc độ lớn nhất (km/h) 90
Góc thoát trước/ sau (độ) 21/10
Tổng thành
Ca-bin Loại Tiêu chuẩn
Trang bị 2 chỗ ngồi , 1 giường nằm, có điều hoà, radio catsec MP3
Động cơ Model L315 -33 Cumins
Chủng loại Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp
Công suất (kw)/ Dung tích xilanh (cc) 231 (315 HP)/ 8.900
Lốp Cỡ lốp 11.00-20
Số lượng 12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
Hệ thông phanh Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh tay lốc kê.
Thể tích xitec (m3) 17
Thép Thép cacbon chất lượng cao, chiều dày ≥ 4mm
Trang bị tiêu chuẩn Vòi phun nước phía trước, vòi tưới cây hai bên, dàn phun mưa chống bụi
Cột phun nước phía sau có thể điều chỉnh được áp suất phun, dùng để tưới cây, rửa biển hiệu, lan can cầu, cứu hoả. Súng phun có thể phun được 40-50m
Thông số kỹ thuật bơm Model 800ZF-60/90 Độ sâu hút nước (m) 4
Công suất (kw) 22,2 Áp suất bơm (mpa) 4,5
Tốc độ vòng quay (v/p) 1.880 Lưu lượng bơm (m3/h) 80