Model xe CSC5071TSLW
Model satxi ISUZU - QL1070A1HAY
Dung tích Thùng chứa rác: 5m3 - Thùng chứa nước: 1,5m3
Thông số
tổng thành
xe Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5990×2080×2460
Tổng tải trọng (kg) 7300
Tự trọng thiết kế (kg) 5320
Tải trọng thiết kế (kg) 1785
Góc tiếp cận (độ) 24/16
Loại nhiên liệu Diesel
Tốc độ lớn nhất 100
Mức tiêu hao (L/100km) 7
Động cơ Model 4KH1-TCG40
Công suất lớn nhất (kw/rpm) 88/3400
Momen xoắn max (Nm/rpm) 280/1700
Dung tích xy lanh (cc) 2999
Chủng loại 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
Nhà máy sản xuất ISUZU Motor Co., Ltd.
Tiêu chuẩn khí thải GB17691-2005 và EURO IV
Chassis Chiều dài cơ sở (mm) 3360
Vệt bánh trước/sau (mm) 1504/ 1425
Tải trọng cầu trước (kg) 2.576
Tải trọng cầu sau (kg) 3.860
Hộp số 5 số tiến – 1 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Phanh hơi lốc kê
Cabin Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà
Cỡ lốp 7.00-16
Thông số phần
chuyên dụng Model động cơ phụ JX493
Công suất lớn nhất (kw/rpm) 57/3600
Momen xoắn max (Nm/rpm) 172/2000
Chiều rộng rải quét 3000 mm
Tốc độ quét 3-20 km/h
Công suất quét 45000-60000 m3/h
Hiệu suất quét 98 %
Đường kính ống hút/ổ hút 200/600mm
Đường kính mảnh hút lớn nhất 120 mm
Chiều cao ổ hút 170 mm
Chiều cao xả 970 mm
Góc nâng lớn nhất 57 độ
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe Quét Hút Bụi Đường Isuzu 6 khối nhập khẩu 2017. tiêu chuẩn khí thải Euro IV