Xe tải thùng 7 tạ tmt dfsk4107t
1 Thông tin chung
Loại phương tiện Ô tô tải
Nhãn hiệu số loại phương tiện TMT DF41CL-07MB
Công thức bánh xe 4x2R
2 Thông số kích thước
Kích thước bao (D x R x C) (mm) 4460 X 1570 X 2280
Chiều dài cơ sở (mm) 2760
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1305/1305
Khoảng sáng gầm xe (mm) 230
3 Thông số về trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kG) 1030
Trọng tải (kG) 700
Số người cho phép chở kể các người lái (người) 02 (130kG)
Trọng lượng toàn bộ (kG) 1860
4 Thông số về tính năng chuyển động
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 82
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 82
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 6,89
5 Động cơ
Kiểu loại AF11-05
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Xằng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh (cm3) 1051
Tỷ số nén 17 : 1
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 90x105
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 43/5200
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) 230/2000-2200
6 Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén
7 Hộp số
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
Dẫn động Cơ khí
Số tay số 5 số tiến + 1 số lùi
Tỷ số truyền 5,529; 2,782; 1,641;1,000;0,785; R5,271
8 Bánh xe và lốp xe
Trục 1 (02 bánh) 155/80-33
Trục 2 (02 bánh) 155/80-33
9 Hệ thống phanh Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng
Phanh đỗ xe Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau
10 Hệ thống treo - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá
11 Hệ thống lái
Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Tỷ số truyền 17,3
12 Hệ thống điện
Ắc quy 2x12Vx85Ah
Máy phát điện 750W, 28V
Động cơ khởi động 4,5kW, 24V
13 Cabin
Kiểu loại Cabin lật
Kích thước bao (D x R x C) (mm) 1460x1820x2010
14 Thùng hàng
Loại thùng Thùng lắp cố định trên xe
Kích thước trong (D x R x C) (mm) 2695 x 1450 x 1315/1510