Thông tin chung
Loại phương tiện Ô tô tải
Nhãn hiệu số loại phương tiện TMT KM5850T
Số trục 02
Công thức bánh xe 4x2R
Thông số kích thước
Kích thước xe (D x R x C) (mm) 5520x1930x2260
Chiều dài cơ sở (mm) 2800
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1480/1485
Loại thùng Thùng lửng
Kích thước lòng thùng (mm) 3700x1800x385
Thông số về trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kG) 2080
Tải trọng cho phép (kG) 5000
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ (kG) 7275
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ 4DW83-73
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích (cm3) 2156
Tỷ số nén 17 : 1
Đường kính xi lanh / Hành trình piston (mm) 85 / 95
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) 58 / 3000
Mô men xoắn lớn nhất (N.m) / Tốc độ quay (v/ph) 200 / 1800-2100
Ly hợp
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
Dẫn động Cơ khí
Số tay số 05 số tiến + 01 số lùi
Tỷ số truyền 5,568; 2,986; 1,685; 1; 0,810; R5,010
Bánh xe và lốp xe
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/04/--/--
Lốp trước 6.50-16
Lốp sau 6.50-16
Hệ thống phanh
Phanh xe / Dẫn động Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh tay / Dẫn động Kiểu tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi
Hệ thống điện
Ắc quy 2x12Vx85Ah
Máy phát điện 500W, 24V
Động cơ khởi động 4,5kW, 22V
Cabin
Kiểu loại Cabin lắp cố định
Kích thước bao (mm) 1630x1750x1840
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Cửu long 4T95 TMT KM5850T