Loại xe HFC1030K1 – 1,49 Tấn
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp
Model HFC4DA1-1
Dung tích xi lanh ( cc ) 2771
Công suất cực đại (kW/rpm) 68/3600
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 202 / 2100-2300
Tốc độ tối đa (Km/h) 98
Nội thất Rộng rãi cho hai người
Trang bị USB, ca bin lật, máy lạnh
TRỌNG LƯỢNG
Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (kg) 3935 / 2250 / 1490
KÍCH THƯỚC
Dài X Rộng X Cao (mm) 5420 X 1900 X 2185
Chiều dài cơ sở (mm) 2800
Kích thước thùng hàng D x R x C (mm) 3630 X 1750 X 370
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1460 / 1395
TÍNH ĐỘNG CƠ
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Khả năng vượt dốc (%) 42,5
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6,27
ĐẶC TÍNH
Hệ Thống Lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ Thống Phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Má phanh tang trống
Hệ Thống treo trước Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ Thống treo sau Nhíp lá
Lốp xe 7.00-16
Thùng nhiên liệu (Lít) 100
Bình điện (V – Ah ) 12-90
Thời Gian Bảo Hành 36 tháng hoặc 100.000 km