Thông số kỹ thuật các phiên bản xe Toyota Hiace
Phiên bản Toyota Hiace | Hiace 2.7 HC | Hiace 3.0 HD |
Kích thước tổng thể (mm) |
5.340 x 1.880 x 2.285 |
5.340 x 1.880 x 2.285 |
Chiều dài cơ sở ( mm) |
3.110 |
3.110 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) |
185 |
185 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2 |
6.2 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.975 - 2.075 |
2.045 - 2.145 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3.300 |
3.300 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
70 |
Phiên bản Toyota Hiace | Hiace 2.7 HC | Hiace 3.0 HD |
Loại động cơ |
Xăng 2.7L, I4, 16 van, VVT - i, DOHC |
Dầu 3.0L, I4, 16 van, Cam kép, DOHC, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp |
Công suất cực đại (Ps) |
149/4.800 |
142/3.600 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
241/3.800 |
300/1.200 - 2.400 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp. Truyền động cầu sau |
Số sàn 5 cấp. Truyền động cầu sau |
Mâm/lốp xe |
Mâm sắt, chụp mâm, Lốp xe: 195R15 |
Mâm sắt, chụp mâm, Lốp xe: 195R15 |
Phiên bản Toyota Hiace | Hiace 2.7 HC | Hiace 3.0 HD |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày |
Không |
Không |
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt |
Không |
Không |
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS |
Không |
Không |
Đèn sương mù trước |
Không |
Không |
Đèn sương mù sau |
Không |
Không |
Bộ rửa đèn trước |
Không |
Không |
Cụm đèn sau |
Không |
Loại thường |
Đèn báo phanh trên cao |
Led |
Led |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập tay |
Gập tay |
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau |
Không |
Không |
Ống xả kép |
Không |
Không |
Tay nắm cửa ngoài |
Màu đen |
Màu đen
|
Phiên bản Toyota Hiace | Hiace 2.7 HC | Hiace 3.0 HD |
Loại tay lái |
Tay lái 4 chấu, giả da |
Tay lái 4 chấu, giả da |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh âm thanh và Màn hình hiển thị đa thông tin |
Chất liệu ghế |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ |
Phiên bản Toyota Hiace | Hiace 2.7 HC | Hiace 3.0 HD |
Ghế người lái |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Ghế khách trước |
Ngả lưng ghế, trượt ghế |
Ngả lưng ghế, trượt ghế |
Ghế khách sau |
Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế |
Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ 3 |
Ngả lưng chỉnh tay |
Ngả lưng chỉnh tay |
Hệ thống điều hòa |
2 dàn lạnh, cửa gió từng hàng ghế |
2 dàn lạnh, cửa gió từng hàng ghế |
Hệ thống âm thanh |
CD 1 đĩa, 4 loa |
CD 1 đĩa, 4 loa |
Kết nối Bluetooth |
không |
không |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Analog |
Analog |
Đèn báo chế độ ECO |
Không |
Không |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
có |
có |
Chức năng báo vị trí cần số |
không |
không |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
không |
không |
Màn hình đa thông tin |
Có |
có |
Rèm che nắng phía sau |
không |
không |
Rèm che nắng cửa sau |
không |
không |
Chức năng khóa cửa từ xa |
có |
có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, Chống kẹt vị trí lái |
Có, Chống kẹt vị trí lái |
Hệ thống chống trộm |
không |
không |
Phiên bản Toyota Hiace | Hiace 2.7 HC | Hiace 3.0 HD |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Tang trống |
Đĩa thông gió/ Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Không |
Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
không |
không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Không |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Không |
Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Không |
Không |
Camera lùi |
Không |
Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Không |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng/LSPV |
có |
có |
Cột lái tự đổ |
có |
có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
có |
có |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu |
có |
có |
Túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
Khung xe GOA |
có |
có
|
Toyota Hiace hiện có 2 phiên bản: bản Diesel dung tích 2.5 lít và bản động cơ xăng:
So với các đối thủ khác trên thị trường như Ford Transit hoặc Hyundai Starex, Hiace có giá cao hơn hẳn. Bù lại Hiace trang bị động cơ xăng lẫn diesel cho mục đích sử dụng khác nhau, khả năng vận hành ổn định.
Một số hình ảnh thực tế dòng xe Toyota Hiace