Xe Tải Isuzu 4T5 Thùng Lửng - NPR85KE4
Giá (Xe + Thùng): 668.000.000 ₫
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Khuyến mãi:
Tặng mui lướt gió
Tặng định vị phù hiệu
Trả trước 70-100 triệu nhận xe ngay
Xe tải Isuzu 4t5 thùng lửng - NPR85KE4 là dòng sản phẩm mới nhất tại thị trường Việt Nam đi đầu trong dòng động cơ xe có động cơ mạnh, tiết kiệm nhiên liệu, xe được trang bị động cơ theo công nghệ Blue Power - Euro 4.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH:
1. Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km (tùy vào điều kiện nào đến trước)
2. Màu sắc: trắng, xanh, đỏ
3. Điều kiện kèm theo: Quạt gió cabin, FM, bánh dự phòng, sách hướng dẫn sử dụng
Xe tải Isuzu 4T5 thùng lửng - NPR85KE4 được thiết kế khá tinh xảo, các bộ phận cấu tạo trên xe được lắp ráp rất tỉ mỉ và cứng cáp nhằm mang lại cho khách hàng những dòng xe tải có tải trọng 4T5 thùng lửng tốt nhất trong thị trường Việt Nam hiện nay.
Ngoài ra, xe tải Isuzu NPR85KE4 2018 có bước nâng cấp hơn về vị trí mặt ga lăng được nâng cao hơn giúp tăng khả năng lưu thông gió - làm mát động cơ tốt hơn, đầu cabin xe cũng được nâng cao lên đảm bảo sự dao động của Cabin không bị va chạm với khung gầm cũng như hệ thông động cơ phía dưới, những chi tiết nhỏ này nếu để ý kĩ chúng ta mới nhận biết được sự khác biệt này.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : ISUZU NPR85KE4/LEE-TL1
Số chứng nhận : 0634/VAQ09 - 01/18 - 00
Ngày cấp : 17/05/2018
Loại phương tiện : Ô tô tải
Xuất xứ : ---
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3105 kg
Phân bố : - Cầu trước : 1670 kg
- Cầu sau : 1435 kg
Tải trọng cho phép chở : 4200 kg
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7500 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7040 x 2190 x 2300 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 5150 x 2050 x 480/--- mm
Khoảng cách trục : 3845 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1680/1525 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 4JJ1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2999 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 91 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Mọi chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ: